Tại tọa đàm “Cơ hội vươn mình từ chuyển đổi số: Câu chuyện tiên phong từ ứng dụng VNeID và ngành Tài chính ngân hàng”, ngày 9/9, ông Hoàng Trung Hải, Phó Tổng Giám đốc, Tư vấn Dịch vụ Tài chính Ngân hàng, Công ty Cổ phần Tư vấn EY Việt Nam, đã chia sẻ góc nhìn sắc bén về triển vọng “E-Việt Nam” cũng như con đường chuyển đổi số trong ngành ngân hàng.
Theo ông Hải, E-Việt Nam không chỉ là khẩu hiệu mà là tầm nhìn bao trùm gồm Chính phủ số, xã hội số và kinh tế số. Điểm cốt lõi là phải xuất phát từ cấp quốc gia, lấy người dân và doanh nghiệp làm trung tâm.
Với người dân, nhu cầu hàng đầu là có một nơi tin cậy để sử dụng dịch vụ thuận tiện, minh bạch. Với Chính phủ, VNeID sẽ trở thành cơ sở dữ liệu đồng nhất, chuẩn xác để quản lý hiệu quả, đồng thời ngăn chặn tiêu cực, tham nhũng. Với ngân hàng, VNeID mở ra nền tảng tin cậy cho giao dịch, vừa giúp giảm chi phí đầu tư, vừa tạo cơ hội tiếp cận hàng triệu khách hàng chưa từng dùng dịch vụ tài chính truyền thống.
![]() |
Phó Tổng Giám đốc EY Việt Nam, nhấn mạnh: “Chuyển đổi số là hành trình liên tục, không có điểm dừng. Cứ khoảng 2–3 năm, doanh nghiệp phải nhìn nhận lại và tái định hình chiến lược để thích ứng.” |
Ông Hải dẫn chứng cụ thể, ngay sau khi Chính phủ ban hành Nghị quyết 23 (28/8/2025) về việc hỗ trợ mỗi người dân 100.000 đồng nhân dịp lễ Quốc khánh 2/9, hàng loạt người dân đã nhanh chóng nhận tiền chỉ bằng việc liên kết tài khoản ngân hàng với VNeID.
“Đây là minh chứng rõ ràng cho thấy một ứng dụng số quốc gia có thể lan tỏa mạnh mẽ, đem lại lợi ích đồng thời cho người dân, doanh nghiệp và cơ quan quản lý”, ông nhấn mạnh.
Theo chuyên gia EY Việt Nam, ngân hàng là một trong những lĩnh vực đi đầu và thành công nhất trong chuyển đổi số tại Việt Nam. Bốn yếu tố then chốt làm nên khác biệt là:
-Tư duy lãnh đạo: Lãnh đạo ngân hàng không chỉ đặt ra chiến lược mà còn trực tiếp “thổi hồn” văn hóa số vào toàn bộ tổ chức, biến chuyển đổi số thành sứ mệnh chung của cả hệ thống chứ không riêng bộ phận công nghệ.
-Phương pháp luận linh hoạt: Dù có thể học hỏi quốc tế, mỗi ngân hàng vẫn cần chọn lộ trình riêng phù hợp với hiện trạng và văn hóa, ưu tiên theo mục tiêu tăng trưởng hoặc tối ưu vận hành.
-Yếu tố con người và văn hóa doanh nghiệp: Chuyển đổi số chỉ thành công khi mọi bộ phận, từ kinh doanh, hỗ trợ đến bán hàng cùng tham gia.
-Nguồn lực tài chính: Ngân hàng “có tiền”, nên dám chi mạnh cho công nghệ, dù lợi nhuận không đến ngay lập tức. Khoản đầu tư lớn này chính là nền tảng tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn.
Ông Hải cho biết, nhiều ngân hàng Việt Nam đã bắt đầu hành trình số hóa từ 2010–2011, kiên trì đầu tư trong suốt hơn một thập kỷ. “Đến nay, có thể nói toàn ngành ngân hàng đã gặt hái thành công rõ rệt và tiếp tục duy trì vị thế tiên phong trong chuyển đổi số quốc gia”, ông nhận định.
Đặc biệt, điểm nhấn mạnh mẽ nhất từ ông Hải là chuyển đổi số không có điểm dừng. Theo ông Hải, tốc độ thay đổi của công nghệ số ngày nay nhanh hơn rất nhiều so với chu kỳ lập kế hoạch truyền thống. Nếu cứ duy trì cách làm này dễ khiến doanh nghiệp rơi vào tình trạng “tụt hậu ngay trong kế hoạch”.
“Chúng tôi hay tư vấn cho doanh nghiệp rằng đừng lập kế hoạch 3–5 năm rồi mới xem lại. Bởi công nghệ thay đổi, yêu cầu và thị hiếu khách hàng cũng thay đổi liên tục. Do đó, cứ khoảng 2–3 năm phải nhìn nhận lại, sắp xếp lại và tái định hình chiến lược số. Chuyển đổi số là quá trình liên tục, không bao giờ có khái niệm kết thúc”, ông nhấn mạnh.