3 thập kỷ len lỏi vào thị trường Việt Nam với thương hiệu C.P. Food
Charoen Pokphand Foods (C.P. Foods) không chỉ là một tập đoàn thực phẩm hàng đầu của Thái Lan mà còn là một thế lực âm thầm nhưng bền bỉ tại thị trường Việt Nam trong suốt hơn 3 thập kỷ.
Từ năm 1988, C.P. bắt đầu thiết lập hiện diện bằng văn phòng đại diện tại TP. HCM, mở đường cho chiến lược đầu tư sâu rộng vào ngành nông nghiệp thực phẩm Việt Nam. Năm 1993, công ty TNHH Chăn nuôi C.P. Việt Nam được thành lập tại Đồng Nai, trở thành một trong những mắt xích quan trọng trong hệ sinh thái nông nghiệp của tập đoàn.
![]() |
Nhà sản xuất thịt lớn nhất Thái Lan len lỏi đến từng bàn ăn của người Việt Nam trong 3 thập kỷ (Ảnh minh họa) |
Điều đặc biệt ở C.P. là khả năng xây dựng một chuỗi giá trị khép kín toàn diện, từ sản xuất thức ăn chăn nuôi, chăn nuôi công nghiệp, đến chế biến và phân phối sản phẩm ra thị trường. Hiện tại, công ty sở hữu 8 nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi với tổng công suất trên 5,3 triệu tấn/năm, 3 nhà máy thức ăn thủy sản, hàng chục trại nuôi, cùng hệ thống 4 nhà máy chế biến thịt, 2 nhà máy thủy sản và nhiều trung tâm phân phối trải dài khắp cả nước.
Năm 2018, CPV Food – công ty thành viên – được thành lập tại Bình Phước với vốn điều lệ gần 7.780 tỷ đồng, nhằm hiện thực hóa chiến lược xuất khẩu thịt gà chế biến sang các thị trường khó tính như Nhật Bản, châu Âu và Trung Đông. Đây là nhà máy giết mổ và chế biến thịt gà có quy mô lớn nhất Việt Nam và được đánh giá là trung tâm xuất khẩu thịt gà lớn nhất Đông Nam Á.
Theo Giám đốc điều hành Prasit Boondoungprasert, Việt Nam hiện là thị trường nước ngoài lớn nhất của C.P. Foods, với doanh thu đạt khoảng 122 tỷ baht (3,5 tỷ USD), tương đương 21% tổng doanh thu toàn cầu của tập đoàn. Đây là tỷ lệ cao vượt trội so với thị trường Trung Quốc (6%). Vì vậy, C.P. đang chuẩn bị các bước để IPO tại Việt Nam nhằm tăng cường hiện diện thương hiệu và mở rộng đầu tư trong giai đoạn tiếp theo.
C.P. Food đang cạnh tranh ở những mảng thực phẩm nào với Hòa Phát, Masan, Dabaco, HAGL
Trong bối cảnh thị trường thực phẩm Việt Nam ngày càng có sự tham gia mạnh mẽ của các doanh nghiệp nội địa, C.P. Việt Nam không tránh khỏi áp lực cạnh tranh lớn trên nhiều phân khúc. Khác với hình ảnh "doanh nghiệp ngoại" được bảo hộ như trước đây, C.P. giờ đây phải đọ sức với những tay chơi sừng sỏ trong nước như Masan MEATLife (2018), Dabaco Group (2008), Hòa Phát (2015) và Hoàng Anh Gia Lai (2010).
Ở lĩnh vực chăn nuôi và chế biến thực phẩm, C.P. giữ vững lợi thế nhờ mô hình sản xuất khép kín, nhưng điều đó không đồng nghĩa với sự độc tôn. Masan MEATLife đã tạo ra bước đột phá trong ngành bằng việc phát triển thịt mát thương hiệu MeatDeli với tiêu chuẩn châu Âu, đồng thời sở hữu chuỗi phân phối mạnh mẽ thông qua WinMart và WinMart+.
![]() |
Nhà máy Masan MEATLife (Ảnh: VnEconomy) |
Trong khi đó, Dabaco tập trung mạnh vào mảng heo giống và thức ăn chăn nuôi, tận dụng hệ thống phân phối tại miền Bắc. Hòa Phát và HAGL cũng đang đẩy mạnh đầu tư vào mảng chăn nuôi heo và bò thịt với quy mô lớn.
Ngoài ra, quý IV/2024, Nhà máy chế biến thịt bò Tam Đảo thuộc Tổ hợp Trang trại và Nhà máy chế biến thịt bò Tam Đảo do công ty Vinamilk, Vilico và Sojitz Nhật Bản đầu tư đã đi vào hoạt động.
Với thế mạnh đến từ Vinamilk, Vilico và Sojitz, dự án này được kì vọng không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước mà thậm chí hướng tới xuất khẩu thịt bò “made in Vietnam” chất lượng cao đến nhiều quốc gia trên thế giới.
C.P. Food và "miếng bánh" thị trường thịt mát tại Việt Nam
Theo báo cáo của Chứng khoán Rồng Việt (VDSC), ngành thịt tại Việt Nam ghi nhận mức tăng trưởng kép (CAGR) 4,4%/năm trong giai đoạn 2018-2023, chủ yếu nhờ sự gia tăng tiêu thụ thịt bò, dê và gà. Điều này xuất phát từ nhận thức ngày càng cao về sức khỏe, xu hướng tập luyện thể thao và việc hạn chế các thực phẩm giàu mỡ, cholesterol.
Trong giai đoạn 2024-2028, VDSC dự báo thị trường thịt bò và dê sẽ tiếp tục đóng vai trò dẫn dắt, do mức tiêu thụ bình quân đầu người của 2 loại thịt này vẫn còn thấp, trong khi du lịch phục hồi thu hút thêm nhiều khách quốc tế có thói quen tiêu thụ thịt bò, dê. Ngược lại, thịt heo và gia cầm đang dần bước vào giai đoạn bão hòa khi so sánh với các quốc gia có nền ẩm thực tương đồng như Trung Quốc, Thái Lan, Philippines, Lào và Campuchia.
Nghiên cứu của Euromonitor cho thấy tốc độ tăng trưởng của thị trường thịt tại Việt Nam sẽ có xu hướng chậm lại, với CAGR dự kiến chỉ đạt 4,1% trong giai đoạn 2024-2028. Nguyên nhân là do mức tiêu thụ các loại thịt mới như bò, dê không đủ để bù đắp cho sự chững lại trong nhu cầu đối với thịt heo và gia cầm – vốn là 2 sản phẩm chính trong bữa ăn của người Việt.
![]() |
Tỷ trọng tiêu thụ thịt mát trên tổng thị trường Việt Nam (%) (Nguồn: VDSC) |
Mặc dù tốc độ tăng trưởng thị trường có dấu hiệu chậm lại, VDSC vẫn ghi nhận sự mở rộng mạnh mẽ của các doanh nghiệp lớn như Vissan (VSN), MeatDeli (Masan MEATLife - MML), Hoàng Anh Gia Lai (HAG), Hòa Phát, C.P. và Vilico. Điều này phản ánh xu hướng dịch chuyển từ tiêu thụ thịt nóng – thường được bày bán tại các chợ truyền thống và không có nguồn gốc rõ ràng – sang thịt mát, vốn được đóng gói và kiểm soát chặt chẽ bởi các thương hiệu uy tín.
Theo Euromonitor, tỷ trọng tiêu thụ thịt mát tại Việt Nam hiện chỉ chiếm khoảng 9% (tính đến năm 2023), thấp hơn nhiều so với Trung Quốc, nơi con số này đã đạt 40% vào năm 2017. Dù có tiềm năng tăng trưởng lớn, thị trường thịt mát tại Việt Nam vẫn gặp phải nhiều rào cản.
Thứ nhất, thói quen tiêu dùng thịt nóng đã ăn sâu vào văn hóa mua sắm tại chợ truyền thống, đặc biệt là ở thế hệ Gen X. Nhiều người tiêu dùng vẫn ưa chuộng thịt nóng – tức thịt chưa qua bảo quản lạnh – do quan niệm về độ tươi ngon và giá thành rẻ hơn.
Thứ hai, giá bán thịt mát cao hơn đáng kể so với thịt nóng, do các nhà sản xuất phải gánh nhiều chi phí vận hành, từ nhà máy chế biến, nhập khẩu thức ăn chăn nuôi, con giống, hệ thống bảo quản lạnh đến bao bì và chiết khấu tại các điểm bán lẻ hiện đại. Điều này khiến thịt mát gặp khó khăn trong việc tiếp cận nhóm khách hàng có thu nhập trung bình và thấp.
Thứ ba, thị trường thịt mát đang chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt giữa các thương hiệu lớn như C.P., Hòa Phát, Vissan, MeatDeli, BaPi và Hoàng Anh Gia Lai. Tuy nhiên, do quy mô thị trường chưa đủ lớn, các doanh nghiệp vẫn đang phải đối mặt với tình trạng doanh thu không cao và biên lợi nhuận mỏng.
Theo VDSC, sự phát triển của các kênh siêu thị hiện đại sẽ là yếu tố quyết định đến sự mở rộng của thị trường thịt mát. Khi nhận thức của người tiêu dùng ngày càng cao về chất lượng và an toàn thực phẩm, xu hướng dịch chuyển từ thịt nóng sang thịt mát có thể sẽ tăng tốc trong dài hạn.
Nhà đầu tư cũng cần lưu ý đến sự phát triển của các hệ thống siêu thị có liên quan trực tiếp đến các nhà sản xuất thịt mát. Chẳng hạn, Vissan phân phối qua hệ thống Co.op Mart, C.P. có mặt tại Bách Hóa Xanh, Go! và Lan Chi, trong khi MeatDeli chủ yếu tập trung vào chuỗi Winmart của Masan. Tính cạnh tranh gay gắt trong ngành khiến mỗi thương hiệu thịt thường chỉ xuất hiện trong một số chuỗi siêu thị nhất định.
Ngoài ra, các doanh nghiệp tập trung vào kinh doanh thịt mát đóng gói tại siêu thị như MML hay VSN thường có biên lợi nhuận gộp cao hơn so với các doanh nghiệp chuyên phân phối heo hơi như BAF hay DBC, do cấu trúc chi phí khác biệt. Ví dụ, các doanh nghiệp kinh doanh thịt mát phải đầu tư nhiều hơn vào nhân sự, bảo quản và hỗ trợ bán hàng trong hệ thống siêu thị.
Dù còn nhiều thách thức, ngành thịt mát tại Việt Nam vẫn đang trên đà phát triển, với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp lớn và những bước chuyển mình trong nhận thức tiêu dùng. Điều này mở ra cơ hội đáng chú ý cho các nhà đầu tư quan tâm đến ngành thực phẩm sạch và an toàn thực phẩm trong dài hạn.