Mitsubishi Attrage hiện được phân phối tại Việt Nam với ba lựa chọn màu sơn ngoại thất gồm xám, trắng và đỏ. So với thế hệ trước, mẫu sedan hạng B này sở hữu thiết kế mạnh mẽ, nam tính hơn, nổi bật với phần đầu xe có hai thanh chrome tạo hình chữ X. Riêng phiên bản CVT được bổ sung thêm viền đỏ tăng vẻ trẻ trung, hiện đại.
Điểm nâng cấp đáng chú ý nhất là hệ thống chiếu sáng, với cụm đèn pha/cos Bi-LED kết hợp dải đèn LED ban ngày, không chỉ cải thiện hiệu quả chiếu sáng mà còn tăng tính thẩm mỹ cho phần đầu xe.
![]() |
Mitsubishi Attrage là mẫu sedan đang hạ giá thấp. Ảnh: Tổng hợp |
Dọc thân xe là bộ mâm hợp kim 15 inch thiết kế 8 chấu kép thể thao, gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ LED, cùng cửa mở thông minh. Phía sau, mẫu xe mới loại bỏ ăng-ten dạng que, thay bằng ăng-ten vây cá hiện đại, cản sau góc cạnh, cụm đèn hậu LED họa tiết mới cùng cánh gió tích hợp đèn phanh.
Khoang nội thất của Mitsubishi Attrage có thiết kế rộng rãi, với nhiều trang bị mới như ghế da (CVT), bệ tỳ tay (CVT), tựa đầu 3 vị trí cho hàng ghế sau (MT), gương gập điện và giao diện bảng đồng hồ cải tiến. Phiên bản CVT trang bị màn hình giải trí 7 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, cho phép kết nối hai điện thoại cùng lúc và đạt chuẩn âm thanh Hi-Res Audio.
![]() |
Nội thất của Attrage đậm chất xe Nhật khá đơn giản nhưng đáp ứng được nhu cầu cơ bản của người dùng. Ảnh: Tổng hợp |
Cung cấp sức mạnh cho Attrage là động cơ MIVEC 1.2L, 3 xi-lanh, công suất 78 mã lực, mô-men xoắn cực đại 100Nm, đi kèm hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số vô cấp CVT INVECS-III.
Xe được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như hai túi khí, hệ thống phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, camera lùi. Đặc biệt, bản nâng cấp còn có thêm hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control), hỗ trợ người lái trong những hành trình dài.
Giá bán và ưu đãi tháng 6/2025 (tham khảo):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) | Ưu đãi |
| Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh khác |
Attrage MT | 375 | 447 | 440 |
Attrage CVT | 465 | 543 | 533 |
Attrage CVT Premium | 490 | 571 | 561 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh trên chỉ mang tính tham khảo, chưa bao gồm các khuyến mãi cụ thể tại đại lý. Giá thực tế có thể chênh lệch tùy khu vực và trang bị từng xe.