Bức tranh hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng trong quý II/2025 ghi nhận sự phân hóa rõ rệt. Một số ngân hàng đạt được cải thiện tích cực về chi phí vận hành, thể hiện qua tỷ lệ CIR (Cost-to-Income Ratio) giảm mạnh. Tuy nhiên, mặt bằng biên lãi thuần (NIM) tiếp tục xu hướng suy giảm trên diện rộng, phản ánh sức ép từ môi trường lãi suất thấp và cạnh tranh tín dụng gia tăng.

Ngân hàng SHB là cái tên nổi bật nhất trong kỳ khi đồng thời dẫn đầu về hiệu quả chi phí và có bước cải thiện đáng kể về NIM. Tỷ lệ CIR quý II/2025 của SHB đạt 15,73%, giảm mạnh so với quý I (17,51%) và quý IV/2024 (24,21%). Đồng thời, NIM của SHB tăng từ 0,66% cùng kỳ năm trước lên 1,17%, mức cải thiện mạnh nhất trong hệ thống, phản ánh hiệu quả trong tái cơ cấu danh mục tín dụng và kiểm soát chi phí vốn.

HDBank tiếp tục nằm trong nhóm ngân hàng có hiệu quả chi phí tốt. CIR quý II/2025 đạt 23,91%, cải thiện mạnh so với quý I (27,43%) và giảm đáng kể so với mức 37,47% ghi nhận cuối năm ngoái. Về NIM, HDB vẫn duy trì mặt bằng cao với 1,36%, thấp hơn nhẹ so với cùng kỳ nhưng vẫn thuộc nhóm dẫn đầu toàn ngành. Diễn biến này cho thấy HDBank đang duy trì được cân bằng tốt giữa tăng trưởng tín dụng, biên lãi và chi phí vận hành.

Ngoài HDB, một số ngân hàng như ABB, KLB và MBB cũng ghi nhận tín hiệu cải thiện tích cực. ABB giảm CIR từ 49,08% xuống 24,8% chỉ trong hai quý, KLB và MBB duy trì CIR ở mức 24,88% và 28,74% – thuộc nhóm thấp nhất hệ thống. NIM của MBB và KLB lần lượt đạt 0,99%, cho thấy mức độ ổn định trong hiệu quả hoạt động cốt lõi.

Trong nhóm ngân hàng quốc doanh, Vietcombank, VietinBank và BIDV tiếp tục giữ vững hiệu quả vận hành. CIR quý II của Vietcombank đạt 33,72%, VietinBank 27,95%, BIDV 33,35%, đều ổn định so với quý trước. Về NIM, cả ba ghi nhận mức giảm nhẹ: Vietcombank còn 0,65%, BIDV 0,52%, VietinBank 0,62%. Tuy nhiên, với quy mô lớn và nền tảng tín dụng ổn định, nhóm này vẫn duy trì được hiệu quả tổng thể cao.

Ngân hàng nào đang kiểm soát chi phí hoạt động hiệu quả nhất quý II/2025?
Ngân hàng SHB là cái tên nổi bật nhất trong kỳ khi đồng thời dẫn đầu về hiệu quả chi phí và có bước cải thiện đáng kể về NIM.

Dưới tác động của mặt bằng lãi suất cho vay thấp và nhu cầu tín dụng phục hồi chưa đồng đều, nhiều ngân hàng ghi nhận NIM giảm mạnh so với cùng kỳ. VPBank từ 1,52% xuống 1,25%, Techcombank từ 1,15% còn 0,93%, TPBank từ 0,96% còn 0,76%, ACB từ 0,95% xuống 0,73%.

Ở nhóm nhỏ hơn, nhiều ngân hàng có NIM xuống dưới 0,6%, như BVB, BAB, EIB, BID, ABB, VAB và VBB. Trong đó, VBB chỉ còn 0,39%, thấp nhất trong hệ thống, còn ABB là 0,47%. Một số tổ chức như NVB dù NIM còn thấp (0,57%) nhưng đã có cải thiện so với cùng kỳ (0,32%), cho thấy nỗ lực phục hồi.

Sự kết hợp giữa tỷ lệ CIR thấp và NIM ổn định như SHB, HDB hay MBB đang cho thấy lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh thị trường còn nhiều thách thức. Ở chiều ngược lại, những ngân hàng có CIR cao và NIM thấp sẽ cần nhiều thời gian để cơ cấu lại hoạt động, tối ưu chi phí và cải thiện khả năng sinh lời.

Tỷ lệ CIR và NIM là hai chỉ số phản ánh rõ nhất chất lượng vận hành và hiệu quả lợi nhuận cốt lõi của ngân hàng. Trong bối cảnh biên lãi tiếp tục bị thu hẹp và áp lực cạnh tranh tín dụng gia tăng, những tổ chức kiểm soát tốt chi phí và giữ được NIM hợp lý sẽ có nhiều lợi thế hơn về dài hạn.