Ngày 01/04/2025, Bộ Công Thương ban hành Quyết định số 914/QĐ-BCT, áp dụng thuế chống bán phá giá tạm thời đối với thép mạ từ Trung Quốc và Hàn Quốc. Mức thuế dao động từ 0% đến 37,13%, tùy theo từng doanh nghiệp, hé lộ quy trình điều tra chặt chẽ, minh bạch và đầy tính pháp lý của Việt Nam.
Thuế chống phá giá: Vì sao cùng là thép Trung Quốc, có bên vẫn được miễn thuế, có bên bị Bộ Công Thương áp kịch khung hơn 37%?
Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.

Từ chính sách thuế đến thông điệp pháp lý: Ai hợp tác thì được ưu đãi, ai giấu giếm thì chịu thiệt

Quyết định số 914/QĐ-BCT là kết quả của một quá trình điều tra nghiêm ngặt theo quy định tại Luật Quản lý ngoại thương, Nghị định 10/2018/NĐ-CP và các chuẩn mực của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Cơ sở pháp lý vững chắc này cho phép Bộ Công Thương không chỉ bảo vệ ngành sản xuất trong nước mà còn gửi đi một thông điệp mạnh mẽ: “Minh bạch sẽ được đối xử công bằng, giấu giếm sẽ phải chịu trách nhiệm”.

Trọng tâm của quyết định là các sản phẩm thép mạ (hay còn gọi là tôn mạ) thuộc các nhóm mã HS từ 7210.41.11 đến 7226.99.91. Danh mục sản phẩm rất cụ thể, tập trung vào thép carbon cán phẳng có lớp phủ chống ăn mòn như kẽm, nhôm, hợp kim sắt hoặc crom. Thời gian áp thuế tạm thời kéo dài 120 ngày, bắt đầu sau 15 ngày kể từ ngày ký quyết định.

Đáng chú ý, không phải doanh nghiệp nào cũng bị áp thuế như nhau. Có 9 doanh nghiệp sản xuất, xuất khẩu được nêu đích danh, với mức thuế khác biệt rõ rệt. Trong nhóm doanh nghiệp Trung Quốc, Boxing Hengrui New Material Co., Ltd và Yieh Phui (China) Technomaterial Co., Ltd cùng các công ty thương mại liên quan được áp thuế 0% nhờ hợp tác đầy đủ trong điều tra. Ngược lại, nhóm doanh nghiệp như Baosteel Zhanjiang Iron & Steel Co., Ltd, Wuhan Iron & Steel Co., Ltd và các công ty thương mại như Baosteel Singapore Pte. Ltd, bị áp mức cao nhất 37,13% do không hợp tác hoặc thiếu minh bạch.

Với Hàn Quốc, POSCO, KG Dongbu Steel Co., Ltd, Dongkuk Coated Metal Co., Ltd được áp mức 0%, trong khi Hyundai Steel bị áp 13,70%, còn nhóm doanh nghiệp không hợp tác khác từ Hàn Quốc bị áp mức 15,67%. Sự phân hóa mạnh mẽ này được thực hiện trên cơ sở pháp lý rất cụ thể: nếu không cung cấp chứng từ chứng minh xuất xứ hoặc không chứng minh được danh tính nhà sản xuất thì sẽ bị áp mức thuế cao nhất theo phương pháp "dữ liệu sẵn có" (facts available) quy định tại Điều 6.8 của Hiệp định chống bán phá giá WTO và Điều 75 Luật Quản lý ngoại thương.

Tình hình nhập khẩu tăng sốc: Thuế CBPG như “phanh khẩn cấp” cho thị trường nội địa

Theo Bộ Công Thương, trong 12 tháng đến hết tháng 3/2024, Việt Nam nhập khẩu gần 454.000 tấn thép mạ từ Trung Quốc và Hàn Quốc – tăng tới 91% so với cùng kỳ năm 2023. Đáng lo ngại hơn, lượng nhập vẫn tăng mạnh ngay cả sau khi Việt Nam khởi xướng điều tra, với gần 382.000 tấn được nhập chỉ trong 9 tháng cuối năm 2024 – tương đương mức tăng 20%.

Nguyên nhân chính nằm ở chênh lệch giá bán. Theo báo cáo của MBS Research, giá HRC nhập khẩu từ Trung Quốc thấp hơn hàng trong nước khoảng 110 USD/tấn. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp như Tôn Hoa Sen (HSG), Nam Kim (NKG) buộc phải nhập khẩu thay vì mua hàng nội địa để tiết kiệm chi phí.

Trong bối cảnh đó, việc áp thuế CBPG không chỉ là phản ứng tức thời mà là biện pháp cấp thiết để chặn đà lấn át từ hàng nhập, bảo vệ ngành sản xuất thép nội địa trước nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng. Bộ Công Thương khẳng định: “Nếu không áp thuế ngay, thị trường trong nước sẽ đối mặt với thiệt hại nghiêm trọng và khó phục hồi.”

Từ “lá chắn tạm thời” đến công cụ tái thiết ngành thép Việt: CBPG không chỉ để đánh thuế

Không dừng lại ở việc ngăn hàng nhập rẻ tràn vào, chính sách thuế CBPG tạm thời còn góp phần tái cấu trúc ngành thép trong nước. Theo MBS Research, nhờ áp thuế, chênh lệch giá giữa HRC trong nước và nhập khẩu giảm còn khoảng 45–50 USD/tấn, giúp hàng nội đủ sức cạnh tranh trở lại.

Kết quả là thị phần HRC nội địa được dự báo sẽ tăng từ 32% năm 2024 lên 60% vào năm 2026. Giá bán HRC trong nước cũng được kỳ vọng phục hồi từ 530 USD/tấn lên 590–634 USD/tấn trong quý II/2025. Đây là tín hiệu tích cực cho các doanh nghiệp sản xuất như Hòa Phát, vốn đang vận hành dự án Dung Quất 2 với sản lượng dự kiến đạt 1,4 triệu tấn trong năm nay và 5,6 triệu tấn vào năm 2028 – tương đương mức tăng trưởng 187%.

Quyết định số 914/QĐ-BCT vì vậy không đơn thuần là biện pháp thương mại tạm thời, mà còn là công cụ chiến lược trong việc xây dựng năng lực tự chủ của ngành thép quốc gia. Việc áp dụng linh hoạt các điều khoản của WTO như phương pháp dữ liệu sẵn có, hay cơ chế phân biệt thuế suất theo mức độ hợp tác, cho thấy Việt Nam đang bước vào giai đoạn chủ động và thành thạo hơn trong thực thi phòng vệ thương mại.

Bài học hội nhập: Trong kỷ nguyên cạnh tranh toàn cầu, ai minh bạch người đó thắng

Vụ việc này là bài học đắt giá không chỉ cho các doanh nghiệp nước ngoài, mà cả doanh nghiệp Việt Nam: trong môi trường hội nhập sâu rộng, minh bạch và hợp tác là chìa khóa để tồn tại và phát triển. Những doanh nghiệp hợp tác đầy đủ trong điều tra không chỉ tránh được thuế suất cao mà còn giữ được hình ảnh, uy tín và thị phần.

Trong khi đó, việc che giấu thông tin, không cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ hoặc sử dụng công ty trung gian để xuất khẩu có thể khiến doanh nghiệp bị áp mức thuế cao nhất – lên tới 37,13%. Đây là đòn cảnh báo rõ ràng cho mọi hành vi trốn tránh nghĩa vụ và lách luật trong thương mại quốc tế.

Quyết định số 914/QĐ-BCT không chỉ là một văn bản pháp lý, mà là một bước đi chiến lược đầy tính kỹ thuật và hiệu quả. Đây là biểu hiện rõ ràng cho năng lực ngày càng hoàn thiện của Việt Nam trong lĩnh vực phòng vệ thương mại – không chỉ để đối phó trước mắt, mà còn để tạo dựng nền tảng dài hạn cho một nền công nghiệp vững vàng và chủ động trong hội nhập toàn cầu.