Trong bối cảnh kinh tế thế giới tiếp tục đối mặt với nhiều thách thức như lạm phát kéo dài, xung đột địa chính trị và biến động chuỗi cung ứng, Việt Nam vẫn duy trì được đà tăng trưởng tích cực trong hoạt động xuất, nhập khẩu.
Tuy nhiên, để xuất khẩu thực sự trở thành động lực tăng trưởng dài hạn, nhiều ý kiến cho rằng Việt Nam cần một cách tiếp cận mới, chú trọng chất lượng và giá trị thay vì chỉ chạy theo quy mô. Xung quanh vấn đề này, chúng tôi có cuộc trò chuyện với TS. Lê Duy Bình, Giám đốc Economica Việt Nam.
![]() |
TS. Lê Duy Bình, Giám đốc Economica Việt Nam. |
Thưa ông, trong 8 tháng năm 2025, kim ngạch xuất khẩu đạt hơn 305 tỷ USD, tăng gần 15% so với cùng kỳ. Ông đánh giá thế nào về bức tranh xuất nhập khẩu của Việt Nam thời gian qua?
Có thể nói, kết quả đạt được trong 8 tháng năm 2025 là rất đáng khích lệ. Xuất khẩu tăng trưởng 14,8% so với cùng kỳ, nhập khẩu cũng phục hồi tích cực, phản ánh sự hồi phục sản xuất trong nước. Đặc biệt, các mặt hàng nông sản như cà phê, thủy sản, hạt điều, rau quả đều tăng trưởng mạnh, góp phần khẳng định vị thế của nông sản Việt trên thị trường thế giới.
Mỹ vẫn là thị trường xuất khẩu lớn nhất, chiếm hơn 32% kim ngạch. Chúng ta cũng duy trì được mức xuất siêu lớn sang Mỹ và EU, điều này giúp cân bằng cán cân thương mại, giảm áp lực nhập siêu từ Trung Quốc, Hàn Quốc. Đây là một điểm sáng rõ ràng.
Tuy nhiên, đằng sau những con số tích cực ấy là những hạn chế không nhỏ. Xuất siêu tuy có, nhưng đã giảm so với cùng kỳ. Chúng ta vẫn phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên vật liệu, đặc biệt từ Trung Quốc và Hàn Quốc. Giá trị gia tăng của hàng xuất khẩu còn thấp, tỷ lệ nội địa hóa chậm cải thiện. Đây là những thách thức rất lớn nếu muốn hướng tới tăng trưởng bền vững.
Nhưng hiện nay, thực tế cho thấy xuất khẩu phụ thuộc lớn vào khu vực FDI, thưa ông?
Đúng vậy. Khu vực FDI đóng góp tới hơn 70% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam trong nhiều năm qua. Chỉ riêng năm 2024, xuất khẩu của khu vực FDI đạt gần 291 tỷ USD, chiếm hơn 71% tổng giá trị.
Điều đó có hai mặt. Một mặt, FDI giúp duy trì tốc độ tăng trưởng, đóng góp vào thặng dư thương mại, và đưa Việt Nam trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Nhưng mặt khác, sự phụ thuộc quá lớn làm hạn chế vai trò của doanh nghiệp nội địa, giảm khả năng chủ động và sức lan tỏa công nghệ.
Lấy ví dụ, toàn bộ giá trị xuất khẩu điện thoại và linh kiện – nhóm hàng lớn nhất – gần như thuộc về khu vực FDI, trong khi tới 89% linh kiện đầu vào phải nhập khẩu. Ngành dệt may cũng chỉ đạt tỷ lệ nội địa hóa khoảng 45–50%. Điều này có nghĩa hơn một nửa nguyên phụ liệu vẫn nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan…
Nếu tình trạng này kéo dài, xuất khẩu tuy lớn về quy mô nhưng sẽ thiếu bền vững, vì giá trị thực sự giữ lại trong nền kinh tế nội địa không nhiều.
Cần một mô hình tăng trưởng mới
Vậy theo ông, đâu là hướng đi để xuất khẩu Việt Nam bền vững hơn trong thời gian tới?
Chúng ta cần thay đổi mô hình tăng trưởng xuất khẩu. Không thể chỉ chạy theo mở rộng quy mô, mà phải chú trọng chất lượng, giá trị gia tăng và tính tự chủ.
Tôi cho rằng có bốn điểm then chốt.
Thứ nhất, tăng tỷ lệ nội địa hóa bằng cách phát triển công nghiệp hỗ trợ và nâng cao năng lực cung ứng của doanh nghiệp trong nước. Chỉ khi giữ lại được nhiều hơn giá trị sản xuất trong nước, nền kinh tế mới hưởng lợi thực chất.
Thứ hai, chú trọng xây dựng thương hiệu. Đã đến lúc Việt Nam cần chuyển từ vai trò “gia công, sản xuất thuê” sang “sáng tạo, sở hữu thương hiệu”. Khi có thương hiệu mạnh, chúng ta không chỉ bán sản phẩm mà còn bán niềm tin, bán giá trị lâu dài.
Thứ ba, đầu tư vào đổi mới công nghệ và tiêu chuẩn chất lượng. Các thị trường lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản đang siết chặt các tiêu chuẩn môi trường, lao động, truy xuất nguồn gốc. Doanh nghiệp Việt phải chủ động đáp ứng nếu muốn tồn tại và phát triển.
Thứ tư, giảm nhập siêu dịch vụ. Chúng ta đang chi rất nhiều ngoại tệ cho logistics, bảo hiểm, vận tải quốc tế. Nếu có những doanh nghiệp trong nước đủ năng lực cạnh tranh, chúng ta sẽ giữ lại nguồn ngoại tệ lớn, đồng thời tạo thêm động lực tăng trưởng.
Một vấn đề nổi cộm gần đây là các rào cản kỹ thuật từ EU, Mỹ ngày càng khắt khe. Ông nhìn nhận thách thức này ra sao?
Đây là xu thế tất yếu. Các nước phát triển đang đẩy mạnh kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn. Họ không chỉ quan tâm tới chất lượng sản phẩm, mà còn quan tâm đến quy trình sản xuất, tác động môi trường, điều kiện lao động.
Không ít lô hàng của chúng ta đã bị trả về hoặc kiểm tra gắt gao. Nếu không thay đổi, doanh nghiệp Việt sẽ bị loại khỏi cuộc chơi. Nhưng tôi coi đây cũng là cơ hội. Khi đáp ứng được các tiêu chuẩn cao nhất, sản phẩm Việt sẽ khẳng định uy tín, từ đó có thể mở rộng sang nhiều thị trường khác.
Điều quan trọng là Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp về vốn, công nghệ, đào tạo để họ có thể đáp ứng. Doanh nghiệp cũng phải thay đổi tư duy, coi việc tuân thủ tiêu chuẩn là lợi thế cạnh tranh chứ không phải gánh nặng.
![]() |
Xuất khẩu duy trì đà tăng tích cực nhưng phụ thuộc vào FDI. |
Trong bối cảnh đó, doanh nghiệp trong nước cần làm gì để đóng vai trò tiên phong?
Tôi nghĩ trước hết cần thay đổi tư duy. Không thể mãi chạy theo số lượng, làm gia công đơn thuần. Doanh nghiệp phải coi trọng giá trị, coi trọng thương hiệu, đầu tư vào nghiên cứu phát triển.
Thứ hai, cần hợp tác mạnh mẽ hơn với các doanh nghiệp FDI. Không chỉ là nhà cung cấp phụ tùng đơn lẻ, mà phải tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này đòi hỏi sự chủ động, nâng cao chất lượng sản phẩm và quản trị.
Thứ ba, tận dụng cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do (FTA). Việt Nam đã ký kết nhiều FTA thế hệ mới, nhưng doanh nghiệp trong nước vẫn khai thác chưa đầy đủ. Nếu tận dụng tốt, chúng ta sẽ mở rộng được thị trường, giảm rủi ro từ việc phụ thuộc vào một vài đối tác.
Ông có kỳ vọng gì cho xuất khẩu Việt Nam trong giai đoạn tới?
Tôi tin rằng chúng ta hoàn toàn có thể vươn lên tầm cao mới nếu thực sự thay đổi. Việt Nam đã chứng minh khả năng hội nhập sâu rộng, xuất khẩu gần 405 tỷ USD năm 2024 là minh chứng.
Nhưng chặng đường phía trước không dễ. Muốn đi xa, phải có mô hình tăng trưởng mới, lấy chất lượng làm gốc, lấy doanh nghiệp trong nước làm trung tâm, lấy đổi mới sáng tạo làm động lực.
Nếu làm được, xuất khẩu sẽ không chỉ là con số lớn về kim ngạch, mà còn là động lực bền vững giúp nâng cao vị thế quốc gia, khẳng định vai trò của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Trân trọng cảm ơn ông!