Sau những cú sốc sâu rộng do đại dịch COVID-19 để lại, kinh tế Việt Nam đã phục hồi nhanh và vững vàng hơn kỳ vọng. Theo Báo cáo "Cập nhật Kinh tế Khu vực Đông Á và Thái Bình Dương tháng 4/2025" của Ngân hàng Thế giới (World Bank), GDP Việt Nam năm 2025 dự kiến tăng 5,8% và năm 2026 tiếp tục đạt 6,1%, cao hơn mức trung bình 4,0% của toàn khu vực và 4,2% nếu không tính Trung Quốc.

World Bank dự báo: Điều gì sẽ khiến Việt Nam trở thành ‘ngôi sao’ tăng trưởng Đông Nam Á năm 2025?
Dự báo tăng trưởng GDP Việt Nam giai đoạn 2025–2026. Nguồn: Báo cáo “Cập nhật Kinh tế Khu vực Đông Á và Thái Bình Dương tháng 4/2025”, Ngân hàng Thế giới (World Bank).

Trong khi các nền kinh tế lớn như Malaysia, Thái Lan, Philippines phải đối mặt với nguy cơ tăng trưởng chậm lại, Việt Nam nổi bật như một “ngôi sao” tăng trưởng sáng nhất của Đông Nam Á. World Bank chỉ ra rằng động lực then chốt đến từ sức cầu nội địa phục hồi mạnh, dòng vốn đầu tư nước ngoài duy trì ổn định và khả năng đón đầu xu thế dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu.

Bên cạnh đó, nền tài chính vững chắc, chính sách kinh tế vĩ mô linh hoạt cùng tiến bộ xã hội toàn diện đã tạo nên một “lá chắn” vững vàng giúp Việt Nam chống chịu hiệu quả trước biến động toàn cầu.

Tiêu dùng nội địa và đầu tư tư nhân bứt phá mạnh mẽ

Theo phân tích của Ngân hàng Thế giới, “Việt Nam tiếp tục được hỗ trợ mạnh mẽ từ tiêu dùng nội địa và đầu tư tư nhân hồi phục”​. Năm 2024, tiêu dùng cá nhân tại Việt Nam tăng trưởng 7,2% so với cùng kỳ, vượt xa mức trung bình 4,5% của nhóm ASEAN-5. Điều này phản ánh sự gia tăng thu nhập thực tế, tâm lý tiêu dùng vững vàng và lạm phát duy trì ổn định quanh mức 3,5%.

Song song với tiêu dùng nội địa, đầu tư tư nhân đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì đà phục hồi kinh tế. Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam, đặc biệt vào lĩnh vực công nghệ cao và sản xuất điện tử, ghi nhận tốc độ tăng trưởng trung bình 12% mỗi năm giai đoạn 2021–2024​. Trong đó, các nhà đầu tư từ Trung Quốc và Nhật Bản chiếm ưu thế, trong khi dòng vốn từ Mỹ và châu Âu có dấu hiệu chững lại do những bất ổn khu vực.

Việt Nam cũng duy trì tỷ lệ nợ công dưới 40% GDP, thấp hơn rất nhiều so với ngưỡng an toàn quốc tế 60%​. Điều này giúp Việt Nam sở hữu dư địa tài khóa rộng lớn để chủ động triển khai các biện pháp hỗ trợ tăng trưởng nếu cần thiết, đồng thời bảo vệ vững chắc vị thế tín nhiệm quốc gia. Kết hợp giữa tiêu dùng nội địa bền bỉ và đầu tư tư nhân dồi dào, nền kinh tế Việt Nam đang củng cố nền móng cho một chu kỳ tăng trưởng dài hạn và ổn định hơn.

Xuất khẩu công nghệ cao và vai trò trong chuỗi cung ứng mới

Ngân hàng Thế giới đánh giá, “Việt Nam đã nhanh chóng tận dụng xu hướng tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu để đẩy mạnh xuất khẩu trong các lĩnh vực giá trị gia tăng cao”​. Năm 2024, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam tăng mạnh 14% so với năm 2023, trong đó nhóm sản phẩm điện tử và linh kiện chiếm 35% tổng kim ngạch và ghi nhận mức tăng trưởng gần 20%. Đây là dấu hiệu cho thấy Việt Nam đang chiếm lĩnh vị trí quan trọng trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Bên cạnh đó, việc tỷ giá đồng Việt Nam so với đô la Mỹ duy trì ổn định suốt năm 2024–2025 đã tạo thêm lợi thế cạnh tranh cho hàng hóa xuất khẩu​. Các tập đoàn đa quốc gia tiếp tục lựa chọn Việt Nam là điểm đến hàng đầu cho sản xuất các sản phẩm công nghệ cao, qua đó gia tăng tỷ trọng xuất khẩu linh kiện điện tử, vi mạch bán dẫn và các thiết bị công nghệ phục vụ ngành xe điện.

Ngoài những mặt hàng truyền thống, Việt Nam đang nổi lên mạnh mẽ trong lĩnh vực xuất khẩu sản phẩm năng lượng tái tạo và linh kiện xe điện. World Bank nhận định, "Việt Nam đang nắm bắt tốt cơ hội chuyển đổi xanh của thế giới, đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm phục vụ xu hướng năng lượng sạch"​. Xu thế này hứa hẹn sẽ mở ra không gian tăng trưởng mới, nâng cao vị thế và giá trị gia tăng của Việt Nam trong nền kinh tế toàn cầu.

Ổn định tài chính và phát triển bao trùm: Cột trụ vững chắc

Một trong những nền tảng cốt lõi giúp Việt Nam duy trì vị thế "ngôi sao tăng trưởng" chính là sự ổn định tài chính vĩ mô bền vững. Theo World Bank, "Việt Nam đã duy trì tỷ lệ nợ công ở mức kiểm soát tốt, lạm phát ổn định và chính sách tiền tệ linh hoạt"​. Năm 2024, nợ công dưới 40% GDP, lạm phát giữ quanh mức 3,5%, còn tỷ giá VND/USD không biến động lớn, bất chấp áp lực từ môi trường tài chính quốc tế.

Chính sách tiền tệ chủ động, nhất quán và thận trọng đã giúp Việt Nam kiểm soát tốt rủi ro từ biến động tỷ giá và dòng vốn quốc tế. Môi trường tài chính ổn định không chỉ củng cố niềm tin cho doanh nghiệp và nhà đầu tư mà còn tạo điều kiện thuận lợi để nền kinh tế tận dụng cơ hội từ các dòng vốn mới.

Song song với đó, Việt Nam đạt được những tiến bộ lớn trong phát triển xã hội. Theo Báo cáo Tóm tắt về Nghèo đói và Công bằng tháng 4/2025 của World Bank, tỷ lệ nghèo tuyệt đối (chuẩn 2,15 USD/ngày) chỉ còn 1,0%​, trong khi tỷ lệ nghèo theo chuẩn 6,85 USD/ngày ở mức 19,7%​. Chỉ số bất bình đẳng Gini ở mức 36,1 – một trong những mức thấp nhất khu vực Đông Á​.

Việc giảm nghèo nhanh chóng, bất bình đẳng thu nhập kiểm soát tốt và tỷ lệ tiếp cận điện, nước sạch, giáo dục, y tế cơ bản liên tục cải thiện đã giúp Việt Nam xây dựng nền tảng phát triển bao trùm bền vững. Theo World Bank, "Việt Nam tiếp tục là một trong những nền kinh tế năng động nhất khu vực Đông Á và Thái Bình Dương"​. Đây chính là những yếu tố cốt lõi bảo đảm sự bền vững và chiều sâu của tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong giai đoạn tới.