Chỉ số Nhà Quản trị Mua hàng (PMI – Purchasing Managers' Index) ngành sản xuất Việt Nam do S&P Global công bố trong tháng 2/2025 đạt 49,2 điểm, tăng nhẹ so với 48,9 điểm của tháng 1 nhưng vẫn nằm dưới 50 điểm – ngưỡng phân định giữa tăng trưởng và suy giảm. Đây là tháng thứ ba liên tiếp PMI ở mức thấp, phản ánh điều kiện kinh doanh tiếp tục suy yếu, sản lượng đi xuống và lực lượng lao động tiếp tục thu hẹp.
Chỉ số PMI tháng 2: 'Cơn lốc' suy giảm chưa dừng lại
Biến động chỉ số PMI ngành sản xuất Việt Nam từ tháng 01/2024 đến tháng 02/2025: Xu hướng suy giảm tiếp diễn. Nguồn: S&P Global Market Intelligence.

Theo báo cáo của S&P Global, số lượng đơn đặt hàng mới tiếp tục giảm tháng thứ hai liên tiếp, với tốc độ giảm nhanh nhất kể từ tháng 9/2024. Đơn hàng xuất khẩu cũng suy yếu khi nhu cầu từ các thị trường quan trọng như Mỹ, EU và Trung Quốc chưa có dấu hiệu khởi sắc. Sự sụt giảm này kéo theo sản lượng sản xuất tiếp tục giảm, khiến nhiều doanh nghiệp rơi vào trạng thái phòng thủ, hạn chế đầu tư mở rộng và kiểm soát chặt chẽ chi phí.

Theo ông Andrew Harker, Giám đốc Kinh tế tại S&P Global Market Intelligence, “Các nhà sản xuất ở Việt Nam tiếp tục báo cáo tình trạng nhu cầu yếu trong tháng 2, và ngành sản xuất đã phải chật vật để lấy lại động lực trong năm 2025 tính đến thời điểm này. Ở một khía cạnh tích cực hơn, các công ty ngày càng lạc quan về xu hướng sản lượng trong tương lai, mặc dù niềm tin kinh doanh thường dựa trên hy vọng rằng các điều kiện kinh tế sẽ ổn định trong những tháng tới.”

Đơn hàng sụt giảm kéo theo sản lượng đi xuống

Dữ liệu từ S&P Global cho thấy số lượng đơn đặt hàng mới giảm tháng thứ hai liên tiếp, với tốc độ giảm mạnh nhất trong 5 tháng gần đây. Đây là lần thứ tư trong bốn tháng số lượng đơn hàng xuất khẩu giảm, phản ánh sự suy yếu của nhu cầu toàn cầu và những thách thức mà các doanh nghiệp xuất khẩu phải đối mặt.

Sự suy giảm đơn đặt hàng tác động trực tiếp đến sản lượng. Trong tháng 2, sản lượng sản xuất giảm tháng thứ hai liên tiếp do các doanh nghiệp không có đủ động lực để mở rộng quy mô khi thị trường vẫn còn nhiều bất ổn. Tình trạng này dẫn đến mức công suất sử dụng trong ngành sản xuất giảm, khiến nhiều nhà máy hoạt động dưới mức tối ưu, làm gia tăng chi phí cố định và giảm hiệu suất vận hành.

Bên cạnh đó, khi số lượng đơn hàng mới suy giảm kéo dài, sản xuất sẽ tiếp tục chững lại, đẩy doanh nghiệp vào trạng thái cắt giảm chi phí và thu hẹp hoạt động để bảo vệ lợi nhuận. Điều này đồng nghĩa với việc sự phục hồi của ngành có thể mất nhiều thời gian hơn dự kiến.

Việc làm tiếp tục suy giảm do thiếu đơn hàng

Tình trạng thiếu đơn đặt hàng khiến nhiều doanh nghiệp phải cắt giảm nhân sự để tối ưu chi phí. Theo báo cáo, việc làm trong ngành sản xuất đã giảm tháng thứ năm liên tiếp. Một số công ty trì hoãn việc tuyển dụng hoặc không thay thế nhân viên nghỉ việc do thiếu nhu cầu sản xuất.

Mặc dù vậy, tốc độ giảm việc làm đã chậm lại so với tháng 1, cho thấy doanh nghiệp đang cố gắng duy trì lực lượng lao động trong bối cảnh kỳ vọng sự phục hồi của nền kinh tế trong những tháng tới. Tuy nhiên, vẫn có bằng chứng cho thấy tình trạng dư thừa lao động khi khối lượng công việc chưa thực hiện giảm mạnh nhất trong 16 tháng, phản ánh công suất sản xuất chưa được khai thác hết.

Tỷ lệ tăng trưởng sản xuất có mối quan hệ chặt chẽ với tốc độ tăng trưởng việc làm. Khi sản xuất suy giảm, tỷ lệ thất nghiệp có xu hướng gia tăng. Trong trường hợp số lượng đơn hàng mới không sớm phục hồi, khả năng mất việc làm trong ngành sản xuất có thể kéo dài, ảnh hưởng đến tiêu dùng nội địa và tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế nói chung.

Giá bán giảm trong bối cảnh chi phí đầu vào ổn định

Một điểm tích cực trong báo cáo tháng 2 là tốc độ tăng chi phí đầu vào đã giảm xuống mức thấp nhất trong 19 tháng, chủ yếu do giá nguyên vật liệu và chi phí nhập khẩu ổn định hơn so với các tháng trước. Tuy nhiên, mức độ cải thiện này vẫn chưa đủ để thúc đẩy sản xuất mở rộng khi nhu cầu thị trường yếu.

Trong khi đó, giá bán hàng giảm tháng thứ hai liên tiếp khi các doanh nghiệp tìm cách kích thích nhu cầu. Mức giảm giá trong tháng 2 nhanh hơn so với tháng 1, phản ánh nỗ lực của các công ty trong việc giảm hàng tồn kho và duy trì tính cạnh tranh. Nếu xu hướng này tiếp tục kéo dài, biên lợi nhuận của doanh nghiệp có thể chịu áp lực lớn hơn trong thời gian tới.

Chuỗi cung ứng tiếp tục chịu áp lực

Một trong những yếu tố cản trở sản xuất trong tháng 2 là tình trạng gián đoạn chuỗi cung ứng. Theo báo cáo của S&P Global, thời gian giao hàng của nhà cung cấp kéo dài kể từ tháng 9/2024, với mức độ chậm trễ trong tháng 2 là lớn nhất trong 5 tháng gần đây.

Theo ông Andrew Harker, “Các vấn đề về giao thông vận tải là trở ngại chính đối với ngành sản xuất trong tháng 2, khi người trả lời khảo sát nêu lên các vấn đề về tốc độ vận chuyển và tình trạng sẵn có của hàng hóa cũng như chi phí cao hơn. Các công ty sẽ hy vọng những hạn chế về phía cung này sẽ giảm bớt, đồng thời nhu cầu sẽ cải thiện trong thời gian tới trong năm."

Ngoài ra, dữ liệu cũng cho thấy tồn kho hàng mua tiếp tục giảm, mặc dù hoạt động mua hàng có xu hướng tăng nhẹ. Điều này phản ánh sự thận trọng của doanh nghiệp trong việc dự trữ nguyên liệu sản xuất, khi nhu cầu chưa có dấu hiệu phục hồi mạnh mẽ.

Triển vọng ngành sản xuất: Thận trọng nhưng lạc quan

Mặc dù ngành sản xuất tiếp tục đối mặt với nhiều thách thức, niềm tin kinh doanh đã tăng tháng thứ hai liên tiếp, đạt mức cao nhất kể từ tháng 6/2024. Điều này cho thấy nhiều doanh nghiệp vẫn kỳ vọng rằng điều kiện kinh tế sẽ sớm ổn định, giúp thúc đẩy sự phục hồi của đơn hàng và sản lượng.

Triển vọng của ngành sản xuất Việt Nam sẽ phụ thuộc vào sự phục hồi của nhu cầu nội địa và quốc tế, cùng với khả năng cải thiện chuỗi cung ứng. Nếu nhu cầu tiêu dùng và đầu tư có dấu hiệu khởi sắc, ngành sản xuất có thể từng bước lấy lại đà tăng trưởng. Tuy nhiên, trong ngắn hạn, các doanh nghiệp vẫn cần theo dõi chặt chẽ diễn biến thị trường và điều chỉnh chiến lược linh hoạt để vượt qua giai đoạn khó khăn này.