Theo Công ty Cổ phần FiinRatings trong báo cáo “Vietnam’s Sector Spotlight | Securities Companies”, tính đến cuối năm 2024, ngành chứng khoán Việt Nam có 80 công ty chứng khoán được cấp phép hoạt động, nhưng chỉ khoảng 30-40 công ty thực sự có hoạt động môi giới và cho vay ký quỹ. Áp lực cạnh tranh từ các ngân hàng thương mại và các tổ chức tài chính lớn đã khiến nhiều công ty nhỏ duy trì giấy phép như một công cụ chiến lược, chờ đợi cơ hội sáp nhập hoặc hợp tác vốn để tránh bị loại khỏi thị trường.
Đặc biệt, số lượng lớn các công ty chứng khoán không hoạt động (khoảng 30 trên tổng số 80 công ty) đã khiến tỷ lệ thanh khoản toàn ngành bị đẩy lên mức cao hơn thực tế. Các công ty này không có nghĩa vụ nợ phải trả nhưng vẫn nắm giữ một số tài sản có tính thanh khoản (chủ yếu là tiền gửi tại ngân hàng), khiến mức độ bảo đảm thanh khoản cho nguồn vốn ngắn hạn duy trì ở mức cao.
Trên thực tế, nhiều ngân hàng thương mại đang tích cực mở rộng hệ sinh thái tài chính, xử lý danh mục trái phiếu doanh nghiệp và tăng cường hoạt động cho vay ký quỹ. Một số ngân hàng và quỹ đầu tư cũng bày tỏ ý định mở rộng hoạt động thông qua các thương vụ mua bán và sáp nhập nhằm củng cố năng lực tài chính, chuẩn bị cho giai đoạn tăng trưởng tiếp theo của thị trường.
Thanh khoản và bức tranh vốn vay ngắn hạn
Báo cáo của FiinRatings chỉ ra rằng hơn 90% nguồn vốn vay ngắn hạn của ngành chứng khoán Việt Nam đến từ các ngân hàng thương mại. Đây là yếu tố khiến các công ty nhỏ phụ thuộc mạnh mẽ vào nguồn vốn ngân hàng để duy trì hoạt động. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt/Equity) toàn ngành đã tăng từ 142,7% năm 2023 lên 161,3% cuối năm 2024, cho thấy áp lực sử dụng đòn bẩy tài chính ngày càng lớn.
![]() |
Tỷ lệ vốn vay ngắn hạn trên tài sản thanh khoản: Lợi thế lớn của các công ty chứng khoán không hoạt động. Nguồn: FiinRatings. |
Đáng chú ý, nhóm công ty chứng khoán không hoạt động gần như không phát sinh dư nợ cho vay margin, khiến tỷ lệ vốn khả dụng toàn ngành bị đẩy lên mức cao hơn thực tế. FiinRatings nhấn mạnh: “Tỷ lệ bảo đảm cho vay ký quỹ của nhóm top 20 công ty chứng khoán đạt 236,9%, trong khi toàn ngành chỉ đạt 158,8%”. Khoảng cách này cho thấy năng lực hấp thụ rủi ro margin của các công ty lớn vượt trội hơn nhóm không hoạt động. Ngoài ra, các công ty chứng khoán có sự hậu thuẫn của ngân hàng mẹ cũng chiếm lợi thế khi tỷ lệ Nợ/Vốn chủ sở hữu (Debt/Equity) của nhóm này đạt 147,1%, trong khi nhóm không có ngân hàng hậu thuẫn chỉ đạt 128,3%.
![]() |
Tỷ lệ bảo đảm cho vay ký quỹ phân hóa rõ giữa các công ty chứng khoán lớn và phần còn lại. Nguồn: FiinRatings. |
Khoảng cách này phản ánh rõ sự phân hóa về năng lực quản trị vốn, đặc biệt trong bối cảnh thị trường chứng khoán có dấu hiệu phục hồi. Các ngân hàng tiếp tục đẩy mạnh mở rộng tín dụng và xử lý trái phiếu doanh nghiệp thông qua các công ty chứng khoán trong hệ sinh thái của họ, càng khiến các công ty nhỏ dễ trở thành mục tiêu thâu tóm.
Thách thức giám sát và kỳ vọng cải cách
FiinRatings cảnh báo rằng sự tồn tại của các công ty chứng khoán không hoạt động gây sai lệch dữ liệu tài chính toàn ngành, ảnh hưởng đến tính chính xác của các chỉ số giám sát. “Điều này khiến việc đánh giá mức độ an toàn vốn, thanh khoản và năng lực tài chính của ngành chứng khoán Việt Nam trở nên thiếu chính xác”, theo FiinRatings. Báo cáo cũng chỉ ra rằng các công ty top đầu đã phát hành thêm vốn chủ sở hữu đáng kể trong năm 2024 nhằm đáp ứng nhu cầu margin lending và tăng cường năng lực vốn, trong khi nhóm không hoạt động gần như đứng ngoài cuộc.
Khoảng cách về vốn này là rào cản lớn đối với các cơ quan quản lý, đặc biệt khi tỷ lệ nợ xấu trái phiếu doanh nghiệp vẫn còn là một rủi ro tiềm ẩn. Trong khi đó, việc xử lý giấy phép hoạt động của các công ty chứng khoán không có giao dịch thực chất vẫn còn nhiều điểm chưa rõ ràng, khiến tình trạng này kéo dài.
FiinRatings dự báo xu hướng sáp nhập ngành chứng khoán sẽ tiếp tục tăng tốc trong giai đoạn 2025-2026, nhất là khi thị trường kỳ vọng được nâng hạng lên thị trường mới nổi. “Chúng tôi dự báo tốc độ thâu tóm sẽ tăng nhanh khi các ngân hàng thương mại và quỹ đầu tư đẩy mạnh việc thâu tóm các công ty chứng khoán nhỏ để xử lý danh mục trái phiếu doanh nghiệp và mở rộng hệ sinh thái tài chính”, theo FiinRatings.
Tuy nhiên, để quá trình tái cấu trúc ngành diễn ra đồng bộ, Việt Nam cần sớm hoàn thiện các quy định pháp lý nhằm xử lý dứt điểm tình trạng công ty không hoạt động. Việc giải quyết rốt ráo hiện tượng này không chỉ giúp nâng cao tính minh bạch mà còn thu hút dòng vốn ngoại, củng cố niềm tin của nhà đầu tư và bảo đảm an toàn vốn toàn ngành trong bối cảnh thị trường đang kỳ vọng nâng hạng.