Sáu tháng đầu năm 2025, số dư nợ xấu tại 27 ngân hàng niêm yết ghi nhận nhiều biến động, trong đó xu hướng chung là tăng trở lại so với cuối năm 2024. Một số ngân hàng duy trì được đà giảm, song phần lớn vẫn chứng kiến áp lực gia tăng nợ xấu trong bối cảnh tín dụng tăng trưởng nhanh và chất lượng tài sản chịu tác động từ môi trường kinh doanh.
Tổng hợp số liệu cho thấy nhiều ngân hàng lớn ghi nhận mức tăng hai con số. Đáng chú ý, BIDV dẫn đầu về quy mô tuyệt đối khi nợ xấu đạt hơn 43.140 tỷ đồng, tăng gần 14.105 tỷ đồng, tương đương 48,6% so với cuối năm trước. VPBank xếp thứ hai về giá trị tuyệt đối với 32.945 tỷ đồng, tăng hơn 3.875 tỷ đồng (13,3%). VietinBank ghi nhận mức tăng 3.462 tỷ đồng, lên 24.813 tỷ đồng (16,2%). TPBank và Sacombank cũng tăng lần lượt 2.034 tỷ đồng và 1.515 tỷ đồng.
Một số ngân hàng tầm trung như PGBank hay NAB cũng chứng kiến mức tăng đáng kể, lần lượt 42,4% và 40,1%. Ở nhóm có quy mô nợ xấu nhỏ hơn, sự gia tăng tỷ lệ phần trăm chủ yếu xuất phát từ nền số dư cuối năm 2024 ở mức thấp.
Bên cạnh đó, vẫn có những ngân hàng giảm được số dư nợ xấu trong kỳ. NVB ghi nhận mức giảm mạnh nhất với hơn 4.050 tỷ đồng, tương đương -29,1%. ABBank và ACB cũng lần lượt giảm 14,8% và 7,9%, phản ánh sự cải thiện trong xử lý nợ.
Bên cạnh quy mô nợ xấu, tỷ lệ bao phủ nợ xấu (LLR), một thước đo khả năng bù đắp rủi ro tín dụng từ nguồn dự phòng cũng ghi nhận sự phân hóa rõ rệt trong nửa đầu năm 2025.
Dẫn đầu toàn ngành là Vietcombank với LLR đạt 213,84%, duy trì mức gấp hơn hai lần số dư nợ xấu. Đây là ngân hàng hiếm hoi giữ LLR vượt 200%, phản ánh chính sách trích lập dự phòng thận trọng và tiềm lực tài chính mạnh.
Theo sau là VietinBank với 134,76%, cao hơn nhiều so với mặt bằng chung. Techcombank đứng thứ ba với 106,50%, tiếp đến là Bắc Á Bank (101,14%) và BIDV (89,09%). Các vị trí tiếp theo trong Top 10 gồm VAB (88,29%), MBBank (88,89%), KienlongBank (82,81%), LPBank (75,29%) và Sacombank (75,44%).
Nhóm ngân hàng có LLR cao thường là những đơn vị ưu tiên trích lập dự phòng vượt mức yêu cầu tối thiểu, qua đó tạo bộ đệm vững chắc để ứng phó khi rủi ro tín dụng phát sinh.
So với cuối năm 2024, một số ngân hàng trong nhóm dẫn đầu ghi nhận mức giảm LLR đáng kể. BIDV từ 131,01% xuống 89,09%, VietinBank từ 171,71% xuống 134,76%, Techcombank từ 113,94% xuống 106,50%. Nguyên nhân chủ yếu đến từ tốc độ tăng nợ xấu cao hơn mức tăng trích lập dự phòng, khiến tỷ lệ bao phủ thu hẹp.
Ngược lại, một số ngân hàng cải thiện chỉ số này nhờ tăng cường trích lập. VAB nâng LLR từ 69,52% lên 88,29%, SHB từ 58,39% lên 65,44%, ABBank từ 46,21% lên 56,90%. Điều này giúp gia tăng khả năng chống chịu rủi ro tín dụng trong bối cảnh nợ xấu toàn ngành gia tăng.
![]() |
Bức tranh nợ xấu và tỷ lệ bao phủ nợ xấu (LLR) nửa đầu năm 2025 cho thấy áp lực quản trị rủi ro tín dụng vẫn hiện hữu, đặc biệt ở nhóm ngân hàng có tăng trưởng tín dụng cao. Số dư nợ xấu tăng ở cả nhóm ngân hàng lớn lẫn trung bình, phản ánh tác động từ điều kiện kinh doanh, lãi suất và khả năng trả nợ của khách hàng.
Theo đánh giá của DSC, tiềm năng tăng trưởng lợi nhuận năm 2025 của ngành ngân hàng sẽ đến từ hai yếu tố then chốt: (1) Tăng trưởng quy mô tín dụng đi cùng khả năng duy trì biên lãi thuần (NIM) và (2) Giảm chi phí trích lập dự phòng rủi ro (DPRR), tùy thuộc vào chất lượng tài sản của từng ngân hàng. Việc kiểm soát tốt nợ xấu, qua đó giảm áp lực dự phòng, sẽ giúp cải thiện đáng kể hiệu quả sinh lời.
Về triển vọng, DSC dự báo tín dụng năm 2025 có thể tăng trưởng cao, hỗ trợ từ môi trường kinh tế vĩ mô tích cực với GDP dự kiến tăng 7–8%. Thị trường bất động sản được kỳ vọng phục hồi, cùng với các chính sách hỗ trợ từ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước, sẽ góp phần cải thiện chất lượng tài sản của hệ thống. Tốc độ hình thành nợ xấu được dự báo chậm lại, giúp một số ngân hàng duy trì hoặc nâng tỷ lệ bao phủ nợ xấu.
Tuy nhiên, biên lãi thuần (NIM) nhiều khả năng vẫn chịu áp lực thu hẹp, trong khi thu nhập phí dịch vụ chỉ phục hồi nhẹ. Điều này đòi hỏi các ngân hàng phải tối ưu chi phí hoạt động và đa dạng hóa nguồn thu ngoài lãi.
Nhìn chung, nửa cuối 2025 sẽ là giai đoạn phân hóa rõ rệt giữa các ngân hàng. Những nhà băng có nền tảng tài sản tốt, LLR cao và chiến lược tăng trưởng tín dụng hợp lý sẽ có lợi thế cạnh tranh, đồng thời đảm bảo khả năng sinh lời bền vững trong bối cảnh thị trường tài chính vẫn tiềm ẩn biến động.