Trong quý II/2025, CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam (BAF) ghi nhận doanh thu và lãi sau thuế lần lượt đạt 1.387,5 tỷ và 196,2 tỷ đồng, tương ứng tăng 1% và 446% so với năm trước.
Theo giải trình, doanh nghiệp cho biết giá heo trong kỳ vẫn duy trì ở mức cao, đạt vùng 65.000–70.000 đồng/kg, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp chăn nuôi có quy mô lớn và kiểm soát tốt chi phí. Bên cạnh đó, giá nguyên liệu đầu vào sản xuất thức ăn chăn nuôi trong nửa đầu năm duy trì ở mức ổn định, góp phần giữ vững giá thành chăn nuôi ở mức cạnh tranh.
Một doanh nghiệp khác cũng ghi nhận lợi nhuận tăng mạnh là Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVC). Trong quý II/2025, PVC báo lãi tăng 68% (7,9 tỷ đồng) cùng với 1.200,9 tỷ đồng doanh thu thuần (+50,8% so với cùng kỳ).
CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk (DRI) công bố BCTC quý II/2025 với doanh thu thuần đạt 113,3 tỷ đồng, tăng 81,3% so với cùng kỳ. Trừ đi các chi phí, công ty báo lãi sau thuế gấp 2,2 lần, đạt 20,9 tỷ đồng.
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (DBD) báo doanh thu và lãi sau thuế quý II/2025 lần lượt tăng 9% (495,2 tỷ đồng) và 24,7% (90,3 tỷ đồng) so với cùng kỳ. Tương tự, một doanh nghiệp cùng ngành là CTCP Dược phẩm Hà Tây (DHT) cũng ghi nhận doanh thu tăng 16% (574,6 tỷ đồng), mặc dù lợi nhuận sau thuế giảm 27%, đạt 13,4 tỷ đồng.
KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ II/2025 | ||||||||
Mã | Công ty | Ngành | LNTT QII/2025 | LNTT QII/2024 | Tăng trưởng | LNTT 6T/2025 | LNTT 6T/2024 | Tăng trưởng |
PSP | PTSC Đình Vũ | Logistics/Vận tải | 3,9 | 0,3 | 1200% | 7,3 | 4,5 | 62% |
BAF | Nông nghiệp BAF | Chăn nuôi | 210,3 | 68,6 | 207% | 351,3 | 207 | 70% |
PVC | PVChem | Dầu khí | 12,7 | 6,9 | 84% | 24,1 | 9,4 | 156% |
DRI | Cao su Đắk Lắk | Cao su | 26 | 13,5 | 92% | 92,8 | 38 | 144% |
DBD | Bidiphar | Dược phẩm | 107 | 86,8 | 23% | 202,6 | 166 | 22% |
DHT | Dược Hà Tây | Dược phẩm | 16,3 | 22,8 | -29% | 45,6 | 42,6 | 7% |
VNR | Vinare | Bảo hiểm | 162 | 185 | -12% | 248 | 363 | -32% |
PRE | Hanoi Re | Bảo hiểm | 63 | 58 | 9% | 127 | 117 | 9% |
PVI | PVI Holdings | Bảo hiểm | 530 | 339 | 56% | 953 | 783 | 22% |
VNR | Vinare | Bảo hiểm | 162 | 185 | -12% | 248 | 363 | -32% |
MIG | MIC Insurance | Bảo hiểm | 106 | 80 | 33% | 231 | 177 | 31% |
ABI | ABIC | Bảo hiểm | 82 | 96 | -15% | 183 | 183 | 0% |
PRE | Hanoi Re | Bảo hiểm | 63 | 58 | 9% | 127 | 117 | 9% |
AIC | Bảo hiểm DBV | Bảo hiểm | 20 | 13 | 54% | 31 | 24 | 29% |
TDH | Thủ Đức House | Bất động sản | 13 | -26 | 19 | -33 | ||
VEF | Triển lãm Giảng Võ | Bất động sản | 440 | 139 | 217% | 19.081 | 226 | 8343% |
D2D | Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | Bất động sản | 259 | -6 | 269 | -5 | ||
IJC | Becamex IJC | Bất động sản | 146 | 92 | 59% | 201 | 141 | 43% |
SZC | Sonadezi Châu Đức | Bất động sản | 118 | 126 | -6% | 275 | 209 | 32% |
NTC | Nam Tân Uyên | Bất động sản | 115 | 77 | 49% | 201 | 155 | 30% |
LHG | Long Hậu | Bất động sản | 112 | 82 | 37% | 249 | 122 | 104% |
ICN | Idico Conac | Bất động sản | 106 | 93 | 14% | 180 | 104 | 73% |
TIP | Tin Nghĩa IP | Bất động sản | 88 | 85 | 4% | 113 | 118 | -4% |
SZG | Sonadezi Giang Điền | Bất động sản | 74 | 38 | 95% | 144 | 83 | 73% |
SZB | Sonadezi Long Bình | Bất động sản | 50 | 49 | 2% | 92 | 181 | -49% |
SZL | Sonadezi Long Thành | Bất động sản | 42 | 40 | 5% | 75 | 70 | 7% |
THD | Thaiholdings | Bất động sản | 29 | 44 | -34% | 62 | 59 | 5% |
IDV | Hạ tầng Vĩnh Phúc | Bất động sản | 20 | 35 | -43% | 83 | 113 | -27% |
NHA | Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | Bất động sản | 18 | 37 | -51% | 60 | 51 | 18% |
TDH | Thủ Đức House | Bất động sản | 13 | -26 | 19 | -33 | ||
VC7 | BGI Group | Bất động sản | 9 | 9 | 0% | 12 | 11 | 9% |
BCE | Becamex BCE | Bất động sản | 7 | -12 | 2 | -16 | ||
VCR | Vinaconex ITC | Bất động sản | -5 | -6 | -11 | -11 | ||
VRG | Vinaruco | Bất động sản | -5 | 52 | -7 | 50 | ||
RTB | Tân Biên | Cao su | 258 | 107 | 141% | 341 | 261 | 31% |
BRR | Bà Rịa Rubber | Cao su | 51 | 26 | 96% | 60 | 32 | 88% |
TRC | Cao su Tây Ninh | Cao su | 37 | 14 | 164% | 113 | 31 | 265% |
TNC | Cao su Thống Nhất | Cao su | 37 | 11 | 236% | 45 | 16 | 181% |
FPT | FPT | Công nghệ | 3.141 | 2.664 | 18% | 6.166 | 5.198 | 19% |
FOC | FPT Online | Công nghệ | 56 | 42 | 33% | 79 | 62 | 27% |
TCBS | TCBS | Chứng khoán | 1.733 | 1.612 | 8% | 3.043 | 2.772 | 10% |
VIX | VIX Securities | Chứng khoán | 1.603 | 155 | 934% | 2.068 | 357 | 479% |
SSI | SSI (me) | Chứng khoán | 1.144 | 1.041 | 10% | 2.161 | 1.941 | 11% |
VPS | VPS | Chứng khoán | 878 | 653 | 34% | 1.797 | 1.298 | 38% |
VPBS | VPBank Securities | Chứng khoán | 549 | 318 | 73% | 900 | 500 | 80% |
VND | VNDirect | Chứng khoán | 488 | 426 | 15% | 966 | 1.193 | -19% |
SHS | SHS | Chứng khoán | 463 | 435 | 6% | 789 | 879 | -10% |
MBS | MBS | Chứng khoán | 273 | 271 | 1% | 611 | 500 | 22% |
LPBS | Chứng khoán | 262 | 17 | 1441% | 309 | 16 | 1831% | |
HCM | HSC | Chứng khoán | 240 | 390 | -38% | 523 | 736 | -29% |
ACBS | Chứng khoán | 228 | 144 | 58% | 410 | 407 | 1% | |
CTS | VietinbankSC | Chứng khoán | 217 | 25 | 768% | 350 | 150 | 133% |
VCI | VietCap Securities | Chứng khoán | 211 | 343 | -38% | 567 | 571 | -1% |
Mirae | Asset | Chứng khoán | 211 | 195 | 8% | 429 | 391 | 10% |
VCBS | Chứng khoán | 129 | 176 | -27% | 254 | 357 | -29% | |
BSI | BIDV Securities | Chứng khoán | 127 | 136 | -7% | 227 | 308 | -26% |
KIS | Chứng khoán | 101 | 126 | -20% | 229 | 319 | -28% | |
DSE | DNSE | Chứng khoán | 91 | 43 | 112% | 157 | 130 | 21% |
FTS | FPTS | Chứng khoán | 85 | 190 | -55% | 258 | 381 | -32% |
BMS | Bảo Minh Securities | Chứng khoán | 78 | 21 | 271% | 64 | 40 | 60% |
BVS | BVSC | Chứng khoán | 76 | 50 | 52% | 127 | 117 | 9% |
KB | Securities | Chứng khoán | 64 | 79 | -19% | 123 | 160 | -23% |
TVS | Thiên Việt | Chứng khoán | 63 | 23 | 174% | 115 | 154 | -25% |
DSC | DSC | Chứng khoán | 56 | 24 | 133% | 123 | 99 | 24% |
KAFI Securities | Chứng khoán | 54 | 61 | -11% | 145 | 95 | 53% | |
Maybank Securities | Chứng khoán | 50 | 80 | -38% | 85 | 144 | -41% | |
HAC | Haseco | Chứng khoán | 44 | -5 | 43 | 8 | 438% | |
VFS | Vietfirst Securities | Chứng khoán | 44 | 37 | 19% | 83 | 71 | 17% |
Yuanta Securities | Chứng khoán | 33 | 43 | -23% | 64 | 90 | -29% | |
Asean Securities | Chứng khoán | 30 | 55 | -45% | 59 | 69 | -14% | |
Pinetree Securities | Chứng khoán | 22 | 12 | 83% | 33 | 25 | 32% | |
TCI | Thành Công Securities (mẹ) | Chứng khoán | 21 | 19 | 11% | 48 | 35 | 37% |
PHS | Phú Hưng Securities | Chứng khoán | 20 | -1 | 38 | 15 | 153% | |
TVSI | Chứng khoán | 19 | -29 | -2 | -11 | |||
JBSV | Chứng khoán JB Việt Nam | Chứng khoán | 13 | -2 | 22 | -5 | ||
AGR | Agriseco | Chứng khoán | 13 | 33 | -61% | 54 | 77 | -30% |
PSI | PSI | Chứng khoán | 12 | 10 | 20% | 22 | 22 | 0% |
VUA | Stanley Brothers | Chứng khoán | -0.2 | 0.1 | -6 | -5 | ||
DVSC | Chứng khoán | -2 | 11 | -118% | -6 | 16 | -138% | |
APG | APG Securities | Chứng khoán | -2 | 56 | -104% | 9 | 62 | -85% |
KS | Securities | Chứng khoán | -2 | 23 | 117 | 51 | 129% | |
CVS | Chứng khoán CV | Chứng khoán | -7 | -8 | -13 | -14 | ||
EVS | EVS | Chứng khoán | -9 | 21 | -143% | 9 | 40 | -78% |
APS | APEC Securities | Chứng khoán | -9 | 34 | -40 | 43 | ||
VDS | VDSC | Chứng khoán | -13 | 147 | 8 | 285 | -97% | |
TVB | Trí Việt Securities | Chứng khoán | -27 | 39 | 5 | 87 | ||
ART | BOS Securities | Chứng khoán | -38 | -6 | -43 | -13 | ||
ORS | TP Securities | Chứng khoán | -102 | 126 | -100 | 219 | ||
PVB | PV Coating | Dầu khí | 25 | 8 | 213% | 30 | 34 | -12% |
PGD | PVGas D | Dầu khí | 79 | 146 | -46% | 80 | 196 | -59% |
CNG | Dầu khí | 47 | 56 | -16% | 49 | 57 | -14% | |
HTG | Hòa Thọ | Dệt may | 162 | 87 | 86% | 232 | 143 | 62% |
TNG | TNG | Dệt may | 149 | 107 | 39% | 200 | 160 | 25% |
HDM | Dệt may Huế | Dệt may | 66 | 37 | 78% | 106 | 65 | 63% |
BDG | Protrade | Dệt may | 47 | 47 | 0% | 63 | 76 | -17% |
HUG | May Hưng Yên | Dệt may | 31 | 15 | 107% | 51 | 28 | 82% |
HNI | May Hữu Nghị | Dệt may | 20 | 21 | -5% | 32 | 33 | -3% |
TDT | Đầu tư và PT TDT | Dệt may | 3 | 2 | 50% | 4 | 2 | 100% |
DSD | DHC Suối Đôi | Du lịch | 33 | 24 | 38% | 17 | 11 | 55% |
TTT | Tanitour | Du lịch | 11 | 5 | 120% | 39 | 29 | 34% |
TCT | Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | Du lịch | 7 | 3 | 133% | 23 | 14 | 64% |
DSP | DV Du lịch Phú Thọ | Du lịch | -9 | 18 | -150% | -14 | 24 | -158% |
DHG | Dược Hậu Giang | Dược phẩm | 272 | 213 | 28% | 566 | 463 | 22% |
IMP | Imexpharm | Dược phẩm | 115 | 83 | 39% | 210 | 161 | 30% |
DP3 | Foripharm | Dược phẩm | 41 | 36 | 14% | 71 | 62 | 15% |
DMC | Domesco | Dược phẩm | 40 | 65 | -38% | 98 | 116 | -16% |
OPC | OPC | Dược phẩm | 28 | 28 | 0% | 59 | 70 | -16% |
DP1 | Dược phẩm TW CPC1 | Dược phẩm | 28 | 28 | 67 | 73 | -8% | |
PMC | Pharmedic | Dược phẩm | 28 | 30 | -7% | 56 | 49 | 14% |
VDP | Vidipha | Dược phẩm | 23 | 20 | 15% | 41 | 42 | -2% |
AGP | Agimexpharm | Dược phẩm | 14 | 15 | -7% | 31 | 27 | 15% |
LDP | Ladophar | Dược phẩm | 1 | 2 | -50% | 2 | 2 | 0% |
GEX | Gelex | Đa ngành | 1.553 | 1.383 | 12% | 2.198 | 1.768 | 24% |
L14 | Licogi 14 | Đầu tư | 6 | 6 | 0% | 17 | 11 | 55% |
KHP | Khánh Hòa Power | Điện năng | 46 | 30 | 53% | 16 | 42 | -62% |
NT2 | Nhơn Trạch 2 | Điện/Nhiệt điện | 365 | 122 | 199% | 408 | -36 | |
HND | Nhiệt điện Hải Phòng | Điện/Nhiệt điện | 269 | 291 | -8% | 453 | 454 | 0% |
QTP | Nhiệt điện Quảng Ninh | Điện/Nhiệt điện | 238 | 180 | 32% | 454 | 432 | 5% |
PPC | Pha Lai | Điện/Nhiệt điện | 7 | 112 | -94% | 73 | 272 | -73% |
BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | Điện/Nhiệt điện | -1 | 4 | 12 | 13 | -8% | |
DNH | Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | Điện/Thủy điện | 312 | 194 | 61% | 535 | 267 | 100% |
CHP | Điện/Thủy điện | 111 | 43 | 158% | 237 | 76 | 212% | |
HNA | Hủa Na | Điện/Thủy điện | 98 | -10 | 141 | -14 | ||
VPD | VNPD | Điện/Thủy điện | 87 | 29 | 200% | 100 | 46 | 117% |
SHP | SHP | Điện/Thủy điện | 69 | 37 | 86% | 85 | 30 | 183% |
ND2 | Nedi2 | Điện/Thủy điện | 65 | 39 | 67% | 62 | 38 | 63% |
AVC | A Vương | Điện/Thủy điện | 56 | 17 | 229% | 130 | 58 | 124% |
BSA | Thủy điện Buôn Đôn | Điện/Thủy điện | 45 | 3 | 1400% | 54 | 3 | 1700% |
SEB | Miền Trung PID | Điện/Thủy điện | 40 | 42 | -5% | 97 | 96 | 1% |
SBH | Sông Ba Hạ | Điện/Thủy điện | 40 | -21 | 103 | -7 | ||
GHC | Thủy điện Gia Lai | Điện/Thủy điện | 37 | 36 | 3% | 93 | 72 | 29% |
SBM | Bắc Minh | Điện/Thủy điện | 35 | 38 | -8% | 57 | 61 | -7% |
SBA | Sông Ba | Điện/Thủy điện | 30 | 20 | 50% | 75 | 50 | 50% |
GSM | Thủy điện Hương Sơn | Điện/Thủy điện | 30 | 3 | 900% | 53 | 4 | 1225% |
SP2 | Sư Pản 2 | Điện/Thủy điện | 22 | 16 | 38% | 13 | 7 | 86% |
ISH | Idico SHP | Điện/Thủy điện | 21 | 19 | 11% | 27 | 24 | 13% |
NTH | Thủy điện Nước Trong | Điện/Thủy điện | 18 | 14 | 29% | 41 | 30 | 37% |
DRL | Thủy điện - Điện Lực 3 | Điện/Thủy điện | 17 | 14 | 21% | 33 | 27 | 22% |
HJS | Thủy điện Nậm Mu | Điện/Thủy điện | 16 | 23 | -30% | 22 | 39 | -44% |
S4A | Sê San 4A | Điện/Thủy điện | 16 | -1 | 36 | 13 | 177% | |
PIC | Đầu tư Điện lực 3 | Điện/Thủy điện | 15 | 1 | 1400% | 37 | 14 | 164% |
SVH | Sông Vàng Hydropower | Điện/Thủy điện | 12 | 3 | 300% | 31 | 14 | 121% |
BHA | Thủy điện Bắc Hà | Điện/Thủy điện | 10 | 21 | -52% | 0 | 19 | -100% |
PAN | PAN Group | F&B | 308 | 256 | 20% | 545 | 461 | 18% |
VCF | Vinacafe Biên Hòa | F&B | 151 | 122 | 24% | 312 | 234 | 33% |
MCM | Mộc Châu Milk | F&B | 87 | 65 | 34% | 141 | 123 | 15% |
IFS | Interfoods | F&B | 49 | 72 | -32% | 108 | 134 | -19% |
BCF | Bích Chi | F&B | 43 | 37 | 16% | 76 | 67 | 13% |
SGC | Sa Giang | F&B | 40 | 42 | -5% | 74 | 76 | -3% |
VOC | Vocarimex | F&B | 30 | 14 | 114% | 40 | 23 | 74% |
HNF | Hữu Nghị Food | F&B | 10 | 43 | -77% | 44 | 69 | -36% |
HNM | Sữa Hà Nội | F&B | 6 | 12 | -50% | 16 | 20 | -20% |
SCD | Chương Dương Beco | F&B | -26 | -15 | -47 | -33 | ||
SAB | Sabeco | F&B/Bia rượu | 1.562 | 1.634 | -4% | 2.584 | 2.937 | -12% |
SAB | Sabeco | F&B/Bia rượu | 1.562 | 1.634 | -4% | 2.584 | 2.937 | -12% |
BSQ | Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | F&B/Bia rượu | 18 | 43 | -58% | 29 | 77 | -62% |
BSL | BSG Sông Lam | F&B/Bia rượu | 11 | 15 | -27% | 7 | 18 | -61% |
BSH | Bia Sài Gòn - Hà Nội | F&B/Bia rượu | 8 | 18 | -56% | 7 | 26 | -73% |
HAD | Bia Hà Nội - Hải Dương | F&B/Bia rượu | 6 | 6 | 0% | 6 | 5 | 20% |
SBL | BSG Bạc Liêu | F&B/Bia rượu | 1 | 1 | 0% | 0 | 0 | |
HNR | Halico | F&B/Bia rượu | 0 | -3 | -1 | -3 | ||
STD | Bia Sài Gòn - Tây Đô | F&B/Bia rượu | -2 | 2 | -200% | -1 | 2 | |
GTA | Gỗ Thuận An | Gỗ | 2 | 3 | -33% | 3 | 5 | -40% |
HTI | Hạ tầng Idico | Hạ tầng | 47 | 21 | 124% | 120 | 39 | 208% |
BOT | Thái Hà Bridge BOT | Hạ tầng | -15 | -19 | -21% | -29 | -36 | -19% |
SAS | Sasco | Hàng không | 136 | 84 | 62% | 278 | 140 | 99% |
SGN | Saigon Ground Services | Hàng không | 81 | 86 | -6% | 179 | 171 | 5% |
NCS | Nội Bài Catering | Hàng không | 20 | 15 | 33% | 42 | 31 | 35% |
SCS | Saigon Cargo Services | Hàng không | 236 | 213 | 11% | 450 | 381 | 18% |
NCT | Noibai Cargo | Hàng không | 107 | 80 | 34% | 188 | 143 | 31% |
LIX | Lixco | Hàng tiêu dùng | 66 | 57 | 16% | 116 | 112 | 4% |
NET | Netco | Hàng tiêu dùng | 38 | 63 | -40% | 102 | 120 | -15% |
DGC | Đức Giang | Hóa chất | 986 | 953 | 3% | 1964 | 1735 | 13% |
CSV | Sochem | Hóa chất | 90 | 94 | -4% | 161 | 156 | 3% |
PAT | Phốt pho Apatit | Hóa chất | 83 | 59 | 41% | 180 | 123 | 46% |
HVT | Vitrichem | Hóa chất | 31 | 21 | 48% | 51 | 34 | 50% |
PHN | Pin Hà Nội | Hóa chất | 10 | 16 | -38% | 25 | 43 | -42% |
HSP | Sơn Hà Nội | Hóa chất | 6 | 5 | 20% | 11 | 8 | 38% |
HGM | Hà Giang Mining | Khoáng sản | 254 | 63 | 303% | 382 | 86 | 344% |
TMG | Kim loại màu Thái Nguyên | Khoáng sản | 28 | 36 | -22% | 45 | 42 | 7% |
SQC | SQC Mining | Khoáng sản | -38 | -38 | 0% | -38 | -39 | |
GMD | Gemadept | Logistics | 677 | 511 | 32% | 1261 | 1228 | 3% |
IST | ICD Tân Cảng Sóng Thần | Logistics | 34 | 24 | 42% | 55 | 43 | 28% |
PDN | Đồng Nai Port | Logistics/Cảng | 157 | 108 | 45% | 281 | 212 | 33% |
VGR | VIP Green Port | Logistics/Cảng | 141 | 104 | 36% | 267 | 211 | 27% |
DVP | Đình Vũ Port | Logistics/Cảng | 84 | 106 | -21% | 165 | 182 | -9% |
CQN | Quảng Ninh Port | Logistics/Cảng | 65 | 54 | 20% | 111 | 91 | 22% |
QNP | Quy Nhơn Port | Logistics/Cảng | 49 | 55 | -11% | 81 | 95 | -15% |
DXP | Đoạn Xá Port | Logistics/Cảng | 36 | 18 | 100% | 58 | 26 | 123% |
PAP | Phước An Port | Logistics/Cảng | -125 | -2 | -248 | -3 | ||
VIP | VIPCO | Logistics/Vận tải | 48 | 29 | 66% | 79 | 52 | 52% |
DDM | Đông Đô Marine | Logistics/Vận tải | 21 | -42 | 6 | -73 | ||
VNA | Vinaship | Logistics/Vận tải | 0,3 | 35 | -99% | 0,4 | 35 | -99% |
NOS | Nosco | Logistics/Vận tải | -131 | -154 | -168 | -205 | ||
PVP | PV Trans Pacific | Logistics/Vận tải | 56 | 75 | -25% | 108 | 134 | -19% |
VIP | VIPCO | Logistics/Vận tải | 48 | 29 | 66% | 79 | 52 | 52% |
GSP | Gas Shipping | Logistics/Vận tải | 34 | 39 | -13% | 71 | 75 | -5% |
VTO | Vitaco | Logistics/Vận tải | 33 | 37 | -11% | 58 | 73 | -21% |
PCT | Global Pacific | Logistics/Vận tải | 11 | 28 | -61% | 30 | 48 | -38% |
PDV | PVT Logistics | Logistics/Vận tải | 4 | 38 | -89% | 20 | 70 | -71% |
VPA | VP Tanker | Logistics/Vận tải | -11 | -16 | -17 | -32 | ||
SLS | Mía đường Sơn La | Mía đường | 103 | 241 | -57% | 381 | 532 | -28% |
KTS | Đường Kon Tum | Mía đường | 4 | 20 | -80% | #DIV/0! | ||
VFG | Khử trùng Việt Nam | Nông nghiệp | 89 | 144 | -38% | 208 | 213 | -2% |
CAP | NLS TP Yên Bái | Nông nghiệp | 21 | 4 | 425% | 28 | 30 | -7% |
KGM | Kigimex | Nông nghiệp/gạo | 9 | 8 | 13% | 14 | 12 | 17% |
TDM | TDM Water | Nước | 56 | 58 | -3% | 204 | 100 | 104% |
VAW | Viwaco | Nước | 45 | 63 | -29% | 113 | 113 | 0% |
LAW | Cấp thoát nước Long An | Nước | 8 | 5 | 60% | 14 | 10 | 40% |
TCB | Techcombank | Ngân hàng | 7.899 | 7.827 | 1% | 15.135 | 15.628 | -3% |
VPB | VPBank | Ngân hàng | 6.215 | 4.492 | 38% | 11.229 | 8.674 | 29% |
LPB | Ngân hàng | 2.988 | 3.032 | -1% | 6.164 | 5.919 | 4% | |
KLB | Kiên Long Bank | Ngân hàng | 565 | 338 | 67% | 921 | 552 | 67% |
VAB | Việt Á Bank | Ngân hàng | 361 | 315 | 15% | 714 | 563 | 27% |
PGB | PGBank | Ngân hàng | 118 | 95 | 24% | 284 | 211 | 35% |
ACB | ACB | Ngân hàng | 6.093 | 5.598 | 9% | 10.690 | 10.491 | 2% |
BFC | Phân bón Bình Điền | Phân bón | 185 | 234 | -21% | 322 | 325 | -1% |
LAS | Lâm Thao | Phân bón | 65 | 84 | -23% | 155 | 150 | 3% |
Phân lân Ninh Bình | Phân bón | 36 | 20 | 80% | 88 | 34 | 159% | |
TNS | Thép Tấm lá Thống Nhất | Thép | 5 | 13 | -62% | 16 | 19 | -16% |
TDS | Thủ Đức VNSteel | Thép | 3 | -7 | 6 | -3 | -300% | |
TNB | Thép Nhà Bè | Thép | 3 | 1 | 200% | 3 | 2 | 50% |
CBI | Gang thép Cao Bằng | Thép | -92 | -13 | -143 | -12 | ||
GEE | Gelex Electric | Thiết bị điện | 722 | 674 | 7% | 1.330 | 822 | 62% |
ANV | Navico | Thủy sản | 370 | -3 | 514 | 28 | 1736% | |
FMC | Fimex | Thủy sản | 101 | 84 | 20% | 137 | 141 | -3% |
CCA | Caseamex | Thủy sản | 21 | 5 | 320% | 32 | 3 | 967% |
THP | Thuận Phước | Thủy sản | 13 | 14 | -7% | 16 | 15 | 7% |
AAM | Thủy sản Mekong | Thủy sản | 2 | -1 | 4 | -4 | ||
CAD | Cadovimex | Thủy sản | -3 | -23 | -5 | -54 | ||
JOS | Minh Hải Jostoco | Thủy sản | -13 | -24 | -13 | -25 | ||
VNS | Vinasun | Vận tải | 12 | 17 | -29% | 24 | 39 | -38% |
WCS | Bến xe Miền Tây | Vận tải | 28 | 25 | 12% | 54 | 49 | 10% |
VNS | Vinasun | Vận tải | 12 | 17 | -29% | 24 | 39 | -38% |
BSG | Saigon Bus | Vận tải | 8 | 13 | -38% | 10 | 23 | -57% |
BMP | Nhựa Bình Minh | VLXD | 412 | 350 | 18% | 771 | 588 | 31% |
NTP | Nhựa Tiền Phong | VLXD | 382 | 285 | 34% | 635 | 415 | 53% |
VLB | VLXD Biên Hòa | VLXD | 99 | 69 | 43% | 172 | 134 | 28% |
MVC | M&C Bình Dương | VLXD | 54 | 32 | 69% | 80 | 44 | 82% |
NNC | Đá Núi Nhỏ | VLXD | 44 | 26 | 69% | 64 | 32 | 100% |
DHA | Hóa An | VLXD | 40 | 24 | 67% | 69 | 38 | 82% |
VHL | Viglacera Hạ Long | VLXD | 12 | -8 | 13 | -22 | ||
HCD | Đầu tư và Thương mại HCD | VLXD | 7 | 11 | -36% | 17 | 21 | -19% |
HT1 | Vicem Hà Tiên | VLXD/Xi măng | 128 | 45 | 184% | 129 | 26 | 396% |
BTS | Bút Sơn | VLXD/Xi măng | 12 | -40 | -16 | -96 | ||
HOM | Vicem Hoàng Mai | VLXD/Xi măng | 7 | 0 | 8 | -40 | -120% | |
COM | Comeco | Xăng dầu | 4 | 6 | -33% | 7 | 12 | -42% |
TMC | Timexco | Xăng dầu | 3 | 3 | 0% | 5 | 6 | -17% |
PPY | PV OIL Phú Yên | Xăng dầu | 2 | 4 | -50% | 3 | 8 | -63% |
PEG | Petec | Xăng dầu | 1 | -18 | -11 | -18 | ||
HUB | Xây lắp Thừa Thiên Huế | Xây dựng | 21 | 17 | 24% | 34 | 41 | -17% |
VC9 | Xây dựng số 9 | Xây dựng | 0 | 0 | #DIV/0! | 0 | 1 | -100% |
PXS | PVC-MS | Xây lắp | 4 | 1 | 300% | 8 | 3 | 167% |
LOS | Lilama 5 | Xây lắp | -1 | -1 | -2 | -3 | ||
PXM | PVC-MT | Xây lắp | -5 | -5 | 0% | -10 | -10 | 0% |
TV4 | Xây lắp điện 4 | Xây lắp, Điện | 4 | 5 | -20% | 8 | 5 | 60% |
CQT | Xi măng Quán Triều | Xi măng | 9 | -2 | -550% | 7 | -8 | -188% |
TTD | Tim Tâm Đức | Y tế | 32 | 23 | 39% | 51 | 38 | 34% |