Tại tọa đàm “Bàn tròn Chính sách” do VietnamBiz tổ chức vào ngày 11/03/2025, các chuyên gia đã phân tích sâu về tác động của việc bỏ room tín dụng đối với hệ thống ngân hàng và nền kinh tế. Room tín dụng từng là công cụ quan trọng để kiểm soát tăng trưởng tín dụng và hạn chế rủi ro lạm phát, nhưng khi chính sách này được dỡ bỏ, cuộc đua tín dụng sẽ trở nên cạnh tranh khốc liệt hơn.
Điều này đặt ra câu hỏi: liệu nhóm Big4 gồm Vietcombank, VietinBank, BIDV và Agribank có thực sự thắng thế trong cuộc chiến thị phần, hay các ngân hàng thương mại cổ phần tư nhân mới là bên hưởng lợi lớn nhất?
Bỏ room tín dụng: Cơ hội và thách thức từ góc nhìn chính sách
Room tín dụng là công cụ điều tiết tăng trưởng tín dụng mà NHNN áp dụng từ năm 2011 nhằm kiểm soát rủi ro lạm phát, đảm bảo ổn định tài chính và hướng dòng vốn vào các lĩnh vực ưu tiên. Theo số liệu của NHNN, trước khi áp dụng room tín dụng (giai đoạn 2005-2010), tăng trưởng tín dụng trung bình đạt 25-30%/năm, trong khi GDP chỉ tăng trưởng 6-8%/năm. Điều này dẫn đến tình trạng lạm phát phi mã, có thời điểm lên tới 18,7% vào năm 2011, buộc NHNN phải siết chặt tín dụng để đảm bảo ổn định vĩ mô.
Từ sau năm 2011, mức tăng trưởng tín dụng giảm xuống khoảng 13-16%/năm, giúp GDP duy trì mức tăng trưởng ổn định từ 6,5-7%/năm. Tuy nhiên, cơ chế phân bổ room tín dụng khiến nhiều ngân hàng gặp khó khăn trong việc mở rộng hoạt động dù có năng lực tài chính mạnh. Việc bỏ room tín dụng đồng nghĩa với việc chuyển từ mô hình kiểm soát hành chính sang cạnh tranh thị trường, nơi các ngân hàng sẽ phải tự quyết định quy mô tín dụng dựa trên năng lực quản trị rủi ro và hiệu quả kinh doanh.
Theo ông Lê Hoài Ân, sáng lập IFSS và đồng sáng lập WiResearch, “Room tín dụng đã giúp kiểm soát dòng vốn trong nền kinh tế nhưng cũng tạo ra rào cản cho các ngân hàng năng động. Khi bỏ room tín dụng, các ngân hàng sẽ phải cạnh tranh dựa trên nội lực thay vì chờ đợi hạn mức từ NHNN”.
![]() |
Chuyên gia Lê Hoài Ân. (Ảnh: BTC). |
Big4 với ngân hàng tư nhân: Ai sẽ thắng thế khi bỏ room tín dụng?
Nhóm Big4 hiện chiếm hơn 45% tổng dư nợ toàn hệ thống, có lợi thế về quy mô vốn, mạng lưới khách hàng rộng lớn và sự hỗ trợ từ Chính phủ. Tuy nhiên, việc bỏ room tín dụng có thể khiến họ gặp những bất lợi đáng kể. Một trong những thách thức lớn nhất của Big4 là khả năng tăng vốn. Báo cáo tài chính năm 2024 cho thấy, tỷ lệ vốn cấp 1 (CAR) của Big4 dao động từ 9,5-11%, thấp hơn so với mức 11-13% của các ngân hàng tư nhân hàng đầu như Techcombank, VPBank, MB.
Theo TS. Nguyễn Tú Anh, nguyên Giám đốc Trung tâm Thông tin, phân tích và dự báo kinh tế, Ban Kinh tế Trung ương, “Big4 có thể gặp bất lợi vì khả năng huy động vốn hạn chế. Trong khi đó, các ngân hàng tư nhân có thể phát hành cổ phiếu, trái phiếu để tăng vốn nhanh hơn, giúp họ mở rộng tín dụng mạnh mẽ hơn khi không còn bị giới hạn bởi room tín dụng".
![]() |
Ông Trần Hoài Phương,Giám đốc Khối Khách hàng Doanh nghiệp, thành viên Ban điều hành HDBank. (Ảnh: BTC). |
Ngoài ra, tỷ lệ CASA (tiền gửi không kỳ hạn) của nhóm ngân hàng tư nhân cũng đang ở mức cao, giúp họ duy trì chi phí vốn thấp hơn. Techcombank có tỷ lệ CASA lên tới 40%, MB đạt 38%, trong khi nhóm Big4 chỉ dao động quanh mức 20-25%. Điều này giúp các ngân hàng tư nhân có lợi thế trong việc mở rộng tín dụng với lãi suất cạnh tranh hơn.
Tuy nhiên, nhóm Big4 vẫn có những thế mạnh riêng. Theo ông Lê Hoài Ân, “Các ngân hàng quốc doanh có lợi thế trong việc tiếp cận nguồn vốn giá rẻ từ NHNN và các tổ chức tài chính quốc tế, giúp họ duy trì vị thế trên thị trường". Ngoài ra, Big4 vẫn là lựa chọn hàng đầu của các doanh nghiệp lớn và các dự án hạ tầng quan trọng của Chính phủ, điều này đảm bảo một phần thị phần tín dụng cho nhóm này ngay cả khi room tín dụng bị dỡ bỏ.
Xu hướng mới: Phân hóa thị phần và chiến lược tái cấu trúc ngân hàng
Việc bỏ room tín dụng không chỉ làm thay đổi cuộc đua giữa Big4 và các ngân hàng tư nhân mà còn thúc đẩy sự phân hóa mạnh mẽ trong hệ thống ngân hàng Việt Nam. Theo số liệu của NHNN, hiện có 27 ngân hàng đang hoạt động, nhưng chỉ khoảng 10-15 ngân hàng có đủ quy mô để cạnh tranh mạnh mẽ khi không còn hạn mức tín dụng.
Nhóm ngân hàng nhỏ và trung bình có thể gặp nhiều khó khăn khi không còn được bảo vệ bởi cơ chế hạn mức tín dụng. Điều này có thể dẫn đến xu hướng sáp nhập để tăng quy mô và nâng cao năng lực cạnh tranh. Theo ông Lê Hoài Ân, “Việc sáp nhập giữa các ngân hàng quy mô nhỏ có thể là một xu hướng tất yếu khi room tín dụng bị loại bỏ, giúp họ tăng sức mạnh tài chính và tối ưu hóa hoạt động".
Bên cạnh đó, việc phát triển thị trường vốn là yếu tố quan trọng để giảm áp lực lên hệ thống ngân hàng. Theo ông Lê Hoài Ân, “Nếu Việt Nam có hệ thống tài chính phát triển hơn, việc bỏ room tín dụng sẽ thuận lợi hơn. Chúng ta có thể học hỏi mô hình của Mỹ và châu Âu, nơi thị trường vốn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tài chính cho nền kinh tế".
Việc tiến tới bỏ room tín dụng sẽ tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh hơn cho hệ thống ngân hàng Việt Nam. Nhóm Big4 vẫn có lợi thế về quy mô và nguồn vốn giá rẻ nhưng có thể gặp khó khăn trong việc tăng vốn và cạnh tranh với các ngân hàng tư nhân năng động. Trong khi đó, các ngân hàng thương mại cổ phần có cơ hội vươn lên mạnh mẽ nếu tận dụng tốt các lợi thế về vốn, chi phí huy động và khả năng mở rộng thị phần.
Tuy nhiên, bỏ room tín dụng không có nghĩa là hệ thống ngân hàng sẽ vận hành hoàn toàn theo cơ chế thị trường. NHNN vẫn sẽ giám sát chặt chẽ các chỉ số tài chính như tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn, tỷ lệ an toàn vốn và khả năng thanh khoản để đảm bảo sự ổn định của toàn hệ thống.
Theo TS. Nguyễn Tú Anh, “Bỏ room tín dụng là một bước tiến lớn trong cải cách chính sách tiền tệ của Việt Nam. Nhưng để thực sự hiệu quả, cần có một hệ thống giám sát tài chính chặt chẽ và phát triển mạnh hơn thị trường vốn để giảm phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng". Cuộc chiến thị phần ngân hàng sẽ không chỉ là cuộc đối đầu giữa Big4 và các ngân hàng tư nhân, mà còn là bài toán của toàn bộ hệ thống tài chính Việt Nam trong giai đoạn chuyển đổi quan trọng này.