Việc giảm thuế VAT từ lâu đã được xem là một công cụ quan trọng trong chính sách tài khóa để thúc đẩy tiêu dùng và sản xuất. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là nếu mở rộng chính sách này cho toàn bộ ngành hàng, liệu nền kinh tế có thực sự hưởng lợi hay không?

Theo Bộ Tài chính, thuế VAT chiếm khoảng 25% tổng thu ngân sách hàng năm, nên bất kỳ sự điều chỉnh nào cũng sẽ tạo ra tác động lớn, không chỉ đến doanh nghiệp và người tiêu dùng mà còn đến sự ổn định tài khóa quốc gia.

Mặc dù các số liệu cho thấy việc giảm thuế đã giúp thúc đẩy tiêu dùng, nhưng vẫn còn nhiều tranh cãi về việc mở rộng giảm thuế cho tất cả các ngành, đặc biệt là trong bối cảnh ngân sách còn nhiều áp lực từ chi tiêu công và các gói hỗ trợ kinh tế sau đại dịch.

Giảm thuế VAT: Có nên mở rộng cho lĩnh vực bất động sản, ngân hàng...?
Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.

Tác động kinh tế của việc giảm thuế VAT

Chính sách giảm thuế VAT không chỉ giúp giá cả hàng hóa giảm, tạo động lực kích thích tiêu dùng mà còn tác động mạnh đến tổng cầu, tốc độ luân chuyển dòng tiền trong nền kinh tế và khả năng phục hồi của doanh nghiệp. Từ năm 2022, Chính phủ đã áp dụng chính sách giảm 2% thuế VAT, từ 10% xuống 8%, đối với nhiều nhóm hàng hóa và dịch vụ. Theo Bộ Tài chính, trong năm 2024, tổng thu ngân sách lần đầu tiên vượt mốc 2 triệu tỷ đồng, tăng hơn 320.000 tỷ đồng so với năm 2023, nhờ vào sự phục hồi mạnh mẽ của thị trường nội địa.

Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng trong quý I/2024 tăng 8,2% so với cùng kỳ năm trước, trong khi quý IV/2023 tăng 9,3%. Điều này cho thấy chính sách giảm thuế VAT đã tạo ra hiệu ứng tích cực, thúc đẩy chi tiêu và gia tăng sức mua.

TS Nguyễn Ngọc Tú, chuyên gia về thuế, nhận định: "Việc giảm thuế VAT không chỉ làm giảm giá thành hàng hóa, giúp người tiêu dùng có khả năng chi tiêu nhiều hơn, mà còn tác động đến doanh thu của doanh nghiệp, từ đó góp phần gia tăng tổng thu ngân sách thông qua thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế thu nhập cá nhân".

Tuy nhiên, không phải tất cả các lĩnh vực đều được hưởng lợi như nhau. Trong khi ngành sản xuất, bán lẻ, dịch vụ ăn uống có thể hưởng lợi từ việc giảm thuế VAT do sức mua tăng mạnh, các ngành như tài chính - ngân hàng, bất động sản hay viễn thông có mức độ nhạy cảm thấp hơn với thuế VAT. Điều này làm dấy lên tranh cãi về việc liệu có nên áp dụng chính sách này đồng bộ hay chỉ giới hạn trong một số ngành có tác động trực tiếp đến tiêu dùng và sản xuất nội địa.

Mở rộng giảm thuế VAT: Lợi ích hay rủi ro?

Hiện tại, chính sách giảm thuế VAT chưa áp dụng cho một số ngành như viễn thông, tài chính - ngân hàng, bảo hiểm, bất động sản, khai khoáng và các sản phẩm chịu thuế tiêu thụ đặc biệt. Việc không mở rộng chính sách này khiến nhiều doanh nghiệp trong các ngành trên cho rằng họ đang bị bỏ lại phía sau trong cuộc đua phục hồi kinh tế. Điều này làm nảy sinh vấn đề về tính công bằng trong chính sách thuế, liệu một số ngành có đang bị thiệt thòi khi không được hưởng ưu đãi?

TS Đỗ Thiên Anh Tuấn (Trường Đại học Fulbright Việt Nam) cho rằng: "Một chính sách thuế hiệu quả cần đảm bảo tính ổn định và nhất quán, tránh tạo ra sự bất bình đẳng giữa các ngành kinh tế. Việc giảm thuế VAT trên diện rộng có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí đầu vào, từ đó kích thích sản xuất và mở rộng đầu tư".

Tuy nhiên, một trong những rủi ro lớn nhất của việc mở rộng giảm thuế VAT là tác động đến ngân sách nhà nước. Theo ước tính của Tổng cục Thuế, nếu giảm đồng loạt 2% thuế VAT cho tất cả ngành hàng, ngân sách có thể hụt khoảng 50.000 tỷ đồng/năm. Trong khi đó, các khoản chi tiêu công vẫn tiếp tục gia tăng, từ đầu tư hạ tầng đến các gói hỗ trợ doanh nghiệp và an sinh xã hội. Nếu không có kế hoạch bù đắp nguồn thu hợp lý, rủi ro tài khóa sẽ ngày càng lớn.

TS Phan Đức Hiếu, Ủy viên Ủy ban Kinh tế Quốc hội, cảnh báo: "Việc điều chỉnh chính sách thuế cần có sự ổn định. Nếu cứ 6 tháng lại thay đổi chính sách, doanh nghiệp sẽ mất phương hướng, chờ đợi thay vì đầu tư mở rộng sản xuất. Một lộ trình giảm thuế dài hạn, tối thiểu từ 2025 đến 2026, là cần thiết để tạo sự chắc chắn cho doanh nghiệp và nền kinh tế".

Bài học từ quốc tế và hướng đi cho Việt Nam

Trên thế giới, nhiều quốc gia đã triển khai chính sách giảm thuế VAT để kích thích tiêu dùng trong các giai đoạn kinh tế suy thoái. Anh từng giảm thuế VAT từ 17,5% xuống 15% vào năm 2008 nhằm hỗ trợ nền kinh tế sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu. Đức cũng áp dụng chính sách giảm thuế VAT từ 19% xuống 16% vào năm 2020 để hỗ trợ doanh nghiệp và người tiêu dùng trong đại dịch COVID-19.

Nghiên cứu của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cho thấy rằng các biện pháp này đã giúp phục hồi kinh tế nhanh hơn nhưng cũng đặt ra áp lực tài khóa lớn, buộc chính phủ các nước phải có lộ trình điều chỉnh lại thuế suất sau khi nền kinh tế hồi phục.

Bài học quan trọng cho Việt Nam là cần có chính sách dài hạn thay vì chỉ gia hạn từng 6 tháng một lần. Nếu chính phủ quyết định mở rộng giảm thuế VAT, cần có lộ trình kéo dài từ năm 2025 đến 2026 để đảm bảo sự ổn định cho doanh nghiệp và thị trường. Đồng thời, nên cân nhắc các giải pháp tài chính để bù đắp nguồn thu ngân sách, chẳng hạn như tăng thu từ thuế thu nhập cá nhân và doanh nghiệp, giảm chi tiêu công không cần thiết hoặc đẩy mạnh cải cách quản lý thuế để tăng cường hiệu quả thu ngân sách.

Có thể thấy rằng việc mở rộng giảm thuế VAT có thể mang lại nhiều lợi ích kinh tế nhưng cũng đi kèm với những thách thức lớn. Chính phủ cần đảm bảo rằng chính sách này không chỉ thúc đẩy tiêu dùng mà còn hỗ trợ doanh nghiệp trong nước, đồng thời duy trì sự ổn định của ngân sách.

Nếu được thiết kế hợp lý, chính sách giảm thuế VAT có thể trở thành công cụ tài khóa quan trọng giúp nền kinh tế tăng trưởng nhanh hơn. Tuy nhiên, để tránh rủi ro tài khóa, cần có một chiến lược tổng thể, kết hợp với các biện pháp tài khóa khác nhằm đảm bảo sự bền vững lâu dài của nền kinh tế.