Hàng loạt đại dự án đồng loạt khởi công

Thời gian gần đây, Việt Nam đang đồng loạt khởi công và thúc đẩy nhiều dự án hạ tầng lớn mang tính liên vùng, trải dài từ Bắc tới Nam. Ngày 18/6, tỉnh Bình Dương chính thức khởi công đoạn cầu Thủ Biên – sông Sài Gòn thuộc tuyến đường Vành đai 4 TP.HCM với tổng vốn đầu tư gần 12.000 tỷ đồng. Trước đó, tại khu vực miền Trung, cao tốc Bắc – Nam phía Đông đoạn qua Khánh Hòa – Buôn Ma Thuột và Châu Đức – Bà Rịa cũng đang được đẩy nhanh tiến độ, kỳ vọng tạo trục liên kết giữa Tây Nguyên và vùng Duyên hải Nam Trung Bộ. Ở miền Bắc, dự án Vành đai 4 vùng Thủ đô cũng đang gấp rút giải phóng mặt bằng, khởi công tại nhiều điểm, trở thành ‘siêu dự án’ giao thông trọng điểm quốc gia với tổng vốn hơn 85.000 tỷ đồng.

Điểm chung của các dự án này là không còn phục vụ riêng từng địa phương, mà hướng tới một mục tiêu lớn hơn: kết nối các ‘cực tăng trưởng’ như TP.HCM, Hà Nội với các vùng phụ cận – nơi đang nổi lên như những ‘cực mới’ về phát triển công nghiệp, đô thị và dịch vụ. Nhìn rộng ra, đây sẽ là những mắt xích quan trọng trong mạng lưới hạ tầng liên vùng – một cấu phần đang được xem là chìa khóa để tái cấu trúc không gian kinh tế quốc gia, phân bố lại động lực phát triển và tháo gỡ điểm nghẽn kéo dài nhiều năm.

Hạ tầng liên vùng: Điểm nghẽn trầm trọng của liên kết vùng kinh tế

Liên kết vùng đã được nhấn mạnh trong nhiều nghị quyết phát triển như Nghị quyết 57/NQ-CP về hoàn thiện thể chế liên kết vùng hay Nghị quyết 13-NQ/TW của Bộ Chính trị khóa XIII. Tuy nhiên, thực tế cho thấy các vùng kinh tế trọng điểm vẫn phát triển rời rạc, thiếu ‘mạch máu’ kết nối.

Theo báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, tỷ lệ đầu tư công cho các dự án mang tính liên vùng chỉ chiếm chưa đến 10% tổng vốn đầu tư trung hạn giai đoạn 2016–2020. Nhiều tuyến đường nối tỉnh vẫn nhỏ hẹp, xuống cấp hoặc ‘đứt gãy’ ở những đoạn trọng yếu, khiến chi phí vận tải tăng cao, thời gian di chuyển kéo dài, và hiệu ứng lan tỏa giữa các địa phương gần như bị triệt tiêu.

Đơn cử, tuyến cao tốc TP.HCM – Long Thành – Dầu Giây nhiều năm quá tải nghiêm trọng do thiếu đường song hành, trong khi kết nối giữa cảng Cái Mép – Thị Vải với các khu công nghiệp nội địa vẫn phụ thuộc vào hệ thống quốc lộ cũ.

Cùng với đó, sự thiếu đồng bộ trong quy hoạch hạ tầng giữa các địa phương khiến vùng đô thị – công nghiệp lớn như Đồng bằng sông Hồng hay vùng kinh tế trọng điểm phía Nam vẫn chưa hình thành được hệ thống giao thông thực sự hiệu quả. Điều này không chỉ làm suy giảm sức cạnh tranh của nền kinh tế mà còn cản trở việc mở rộng các cực tăng trưởng mới.

Không chỉ là làm đường, Việt Nam đang tái cấu trúc nền kinh tế thông qua đầu tư vào cơ sở hạ tầng?
6 vùng kinh tế - xã hội của Việt Nam. Nguồn: Internet

‘Cực tăng trưởng mới’ và chiến lược mở rộng không gian phát triển

Khái niệm ‘cực tăng trưởng’ không mới, nhưng đang ngày càng được nhìn nhận rõ ràng hơn trong bối cảnh Việt Nam thúc đẩy phát triển vùng. TP.HCM và Hà Nội từ lâu đã là trung tâm về dân cư, công nghiệp và dịch vụ. Tuy nhiên, hai thành phố này bắt đầu đối mặt với tình trạng quá tải: tắc đường, thiếu đất, áp lực hạ tầng, chi phí sản xuất tăng cao.

Trong bối cảnh đó, việc mở rộng các cực tăng trưởng sang những địa phương lân cận như Long An, Bình Dương, Đồng Nai (ở phía Nam) hay Bắc Ninh, Hưng Yên, Vĩnh Phúc (ở phía Bắc) trở thành một lựa chọn chiến lược. Nhưng để những vùng phụ cận này ‘hút’ được đầu tư, nhân lực, và lan tỏa phát triển, thì hạ tầng kết nối với trung tâm phải đi trước một bước.

Đây cũng được xem là một trong những lý do Chính phủ và các địa phương đang tăng tốc các dự án liên vùng như Vành đai 4 Hà Nội, Vành đai 3 – Vành đai 4 TP.HCM, các tuyến cao tốc nối vùng Tây Nguyên với duyên hải miền Trung, hoặc dự án đường ven biển miền Trung – miền Nam. Những tuyến đường này không chỉ phục vụ lưu thông mà còn định hình lại hành lang phát triển công nghiệp, logistics, du lịch, thậm chí cả phân bố dân cư và đô thị.

Liên kết vùng – từ chủ trương đến hành động cụ thể

Chính phủ đang thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến vấn đề phát triển vùng và hạ tầng liên kết. Nghị quyết 13-NQ/TW về phát triển kinh tế vùng đã xác định rõ vai trò của hạ tầng giao thông trong liên kết và phân bố lại động lực tăng trưởng. Các chương trình đầu tư công trung hạn giai đoạn 2021–2025 cũng ưu tiên vốn cho các dự án mang tính kết nối liên tỉnh, liên vùng, thay vì chỉ đầu tư cục bộ như trước.

Không chỉ là làm đường, Việt Nam đang tái cấu trúc nền kinh tế thông qua đầu tư vào cơ sở hạ tầng?
Cực tăng trưởng và liên kết vùng. Nguồn: Internet

Ở cấp địa phương, một số tỉnh đã bắt đầu ‘nối tay’ nhau thông qua các quy hoạch giao thông liên tỉnh, thành lập hội đồng vùng, chia sẻ dữ liệu, và cùng đề xuất dự án.

Hạ tầng liên vùng không đơn thuần là những con đường nối tỉnh này với tỉnh khác. Đó là nền tảng để cấu trúc lại toàn bộ không gian phát triển của Việt Nam trong giai đoạn mới – nơi các cực tăng trưởng được mở rộng, liên kết chặt chẽ, và lan tỏa sức sống kinh tế ra toàn vùng. Khi những con đường mở ra, một chiến lược phát triển mới của quốc gia cũng đang thành hình rõ ràng hơn bao giờ hết.