NIM chạm đáy, áp lực chưa hạ nhiệt
Bức tranh lợi nhuận ngân hàng đầu năm 2025 cho thấy một tín hiệu đáng lo: NIM – chỉ số thể hiện chênh lệch giữa lãi suất cho vay và huy động vốn tiếp tục giảm. Theo dữ liệu từ VietstockFinance, NIM bình quân của 27 ngân hàng chỉ đạt 3,09% trong quý 1/2025, giảm so với 3,11% của quý 4/2024. Có tới 15/27 ngân hàng chứng kiến NIM sụt giảm.
Dù vẫn còn một số “ngôi sao” giữ NIM cao như VPBank (5,8%), HDBank (5,11%), MB (4,17%), Techcombank (3,97%), nhưng xu hướng chung là rõ ràng: biên lợi nhuận từ hoạt động tín dụng đang bị siết chặt.
Nguyên nhân do sự kết hợp của nhiều yếu tố: chính sách tiền tệ nới lỏng, cạnh tranh lãi suất gay gắt, tăng trưởng tín dụng chậm, và hành vi tiêu dùng tín dụng thận trọng của người dân. Chưa kể, cơ cấu tài sản của ngân hàng ngày càng chuyển dịch sang các khoản vay ưu đãi, lãi suất thấp để kiểm soát rủi ro khiến NIM tiếp tục bị bào mòn.
![]() |
NIM bình quân của 27 ngân hàng trong quý 1/2025 là 3.09%, giảm so với mức 3.11% của quý 4/2024. Nguồn: VietstockFinance. |
Mới đây, theo báo cáo ngành ngân hàng do SSI Research công bố, trong thời gian tới, NIM của các ngân hàng sẽ chịu tác động từ hai yếu tố lớn, trong đó bối cảnh cạnh tranh thay đổi do căng thẳng thương mại leo thang là yếu tố đầu tiên đáng chú ý.
Cụ thể, nếu căng thẳng thương mại leo thang, phân khúc khách hàng FDI vốn là thế mạnh của các ngân hàng thương mại Nhà nước nhờ lợi thế huy động USD và CASA có thể bị thu hẹp. Khi đó, lợi thế chi phí vốn của nhóm này sẽ suy giảm, thu hẹp khoảng cách với khối ngân hàng TMCP tư nhân lớn, từ đó làm thay đổi cục diện cạnh tranh, đặc biệt trong mảng khách hàng doanh nghiệp lớn và chuỗi cung ứng FDI.
Yếu tố thứ hai tác động đến NIM trong thời gian tới đến từ sự kết thúc chu kỳ ưu đãi lãi suất cho các khoản vay mua nhà, bắt đầu từ quý III/2023 và kéo dài 1–3 năm, sẽ kết thúc vào cuối năm 2025. Khi đó, các khoản vay sẽ chuyển sang áp dụng lãi suất thả nổi, giúp NIM của ngân hàng phục hồi. Đặc biệt, các ngân hàng có dư nợ lớn trong lĩnh vực này như BIDV, VietinBank, Techcombank, MBBank và ACB sẽ hưởng lợi từ việc tăng lãi suất, cải thiện lợi nhuận tín dụng trong nửa cuối 2025 và 2026.
Đáng chú ý, trong bối cảnh nguồn thu chính như lãi thuần (NII) và thu nhập ngoài lãi (NSI) thiếu động lực tăng trưởng, Mirae Asset dự báo lợi nhuận các ngân hàng sẽ tiếp tục giảm tốc trong năm 2025. Kế hoạch kinh doanh năm nay cũng trở nên thận trọng hơn, với nhiều ngân hàng ưu tiên sử dụng các khoản thu bất thường để củng cố chất lượng tài sản. Đặc biệt, các mục tiêu tăng trưởng trước đó được xây dựng dựa trên giả định điều kiện kinh doanh ổn định, trước khi chính quyền mới của Mỹ công bố khả năng áp thuế quan tối đa vào đầu tháng 4. Do đó, Mirae Asset đã điều chỉnh giảm dự báo lợi nhuận các ngân hàng từ mức 15–17% xuống dưới 14%, phản ánh áp lực ngày càng lớn từ các yếu tố bất lợi.
Thời của 'biên năng lực' đã đến
Trong bối cảnh này, ông Nguyễn Quang Huy - CEO Khoa Tài chính Ngân hàng, Trường đại học Nguyễn Trãi, đưa ra một góc nhìn đột phá: “NIM không còn là vũ khí duy nhất của ngân hàng. Trong giai đoạn mới, lợi nhuận sẽ đến từ biên năng lực, bao gồm năng lực công nghệ, quản trị rủi ro và tư duy sáng tạo.”
Khái niệm “biên năng lực” (capability margin) đang dần thay thế “biên lãi ròng” (NIM) như một yếu tố then chốt quyết định sức cạnh tranh và tăng trưởng lợi nhuận của các ngân hàng trong dài hạn. Thay vì phụ thuộc vào lãi thuần, các ngân hàng đang đầu tư mạnh vào ngân hàng số, AI trong phê duyệt tín dụng, và mô hình “bank-as-a-platform”.
Một ví dụ điển hình là TPBank, đơn vị tiên phong ứng dụng trợ lý ảo tích hợp AI trong chăm sóc khách hàng. Hệ thống này có khả năng xử lý hàng triệu cuộc hội thoại mỗi tháng, giải đáp tự động các câu hỏi phổ biến và hỗ trợ giao dịch cơ bản 24/7, qua đó giúp TPBank tiết kiệm ước tính hàng chục tỷ đồng mỗi năm chi phí vận hành, đồng thời giảm tải áp lực cho tổng đài viên và nâng cao trải nghiệm người dùng.
Techcombank cũng nổi bật với chiến lược xây dựng ứng dụng ngân hàng số trở thành một “siêu ứng dụng tài chính”, tích hợp từ thanh toán, đầu tư, quản lý tài chính cá nhân đến mua sắm, bảo hiểm và đặt vé. Mô hình này không chỉ mở rộng hệ sinh thái dịch vụ theo chiều ngang, mà còn giúp ngân hàng gia tăng mạnh nguồn thu từ phí dịch vụ phi tín dụng, cũng như tăng mức độ gắn bó và thời gian tương tác của khách hàng trên nền tảng số.
![]() |
“Biên năng lực” (capability margin) đang dần thay thế “biên lãi ròng” (NIM) như một yếu tố then chốt quyết định sức cạnh tranh và tăng trưởng lợi nhuận của các ngân hàng trong dài hạn. |
Theo ông Huy, công nghệ không chỉ giúp giảm chi phí vận hành, mà còn mở ra kênh thu nhập mới từ dịch vụ số, bảo hiểm, đầu tư – những mảng có biên lợi nhuận cao hơn so với tín dụng truyền thống. Khi dư địa tăng lãi suất cho vay không còn, ngân hàng buộc phải tối ưu hóa hiệu quả cho vay thông qua quản trị rủi ro thông minh. Ứng dụng big data, mô hình chấm điểm tín dụng AI, và kiểm soát hậu kiểm chặt chẽ giúp giảm tỷ lệ nợ xấu tiềm ẩn và chi phí trích lập dự phòng.
Đơn cử, MB đang triển khai hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ kết hợp AI, giúp cá nhân hóa lãi suất cho từng khách hàng thay vì áp dụng chung một mức, giúp vừa kiểm soát rủi ro, vừa tối đa hóa lợi nhuận.
Không chỉ đổi mới sản phẩm, nhiều ngân hàng đang sáng tạo trong cách tiếp cận thị trường. Một số ngân hàng nhỏ tận dụng lợi thế linh hoạt để đẩy mạnh cho vay tiêu dùng số, hợp tác với fintech, hoặc triển khai mô hình ngân hàng cộng đồng.
HDBank là ví dụ tiêu biểu với mô hình ngân hàng tại chợ truyền thống, giúp tiếp cận hàng triệu tiểu thương, mở rộng tập khách hàng SME và bán lẻ, phân khúc có lãi suất tốt hơn mà trước đây ít được khai thác.
Dù ông Huy đánh giá, NIM có thể phục hồi nhẹ từ quý 2/2025 nếu tín dụng và tiêu dùng cải thiện, nhưng ông cũng nhấn mạnh: Nếu vẫn chỉ trông chờ vào lãi thuần, ngân hàng sẽ bị "gãy" khi môi trường lãi suất thay đổi hoặc rủi ro tín dụng tăng vọt.
Các yếu tố như giải ngân đầu tư công, sức bật tiêu dùng giữa năm, và kết thúc ưu đãi lãi vay mua nhà có thể hỗ trợ NIM. Tuy nhiên, nếu không nhanh chóng nâng cao biên năng lực, ngân hàng sẽ bỏ lỡ cơ hội tăng trưởng dài hạn, đặc biệt trong bối cảnh căng thẳng thương mại và hành vi người dùng thay đổi nhanh chóng.
"Với các ngân hàng biết đón đầu xu hướng, đầu tư đúng vào năng lực lõi, bài toán lợi nhuận không còn là bị động chờ NIM, mà là chủ động khai phá những biên độ mới của giá trị", ông Huy nhận định.