Trong hơn một thập kỷ qua, room tín dụng là công cụ quản lý vĩ mô quan trọng giúp NHNN kiểm soát cung tiền, hạn chế rủi ro lạm phát và bảo đảm an toàn hệ thống ngân hàng. Tuy nhiên, khi nền kinh tế ngày càng phát triển, nhu cầu vốn của doanh nghiệp và người dân liên tục gia tăng, trong khi hệ thống ngân hàng Việt Nam đã dần tiếp cận các tiêu chuẩn quốc tế như Basel II và Basel III, cơ chế này bộc lộ nhiều điểm hạn chế. Chính vì vậy, NHNN đang từng bước loại bỏ room tín dụng, hướng tới một mô hình quản lý tài chính hiện đại, minh bạch và phù hợp hơn với diễn biến thị trường.

Tại sao cần bỏ room tín dụng?

Tại tọa đàm chính sách "Bỏ room tín dụng: Tác động và giải pháp kiểm soát thị trường", do VietnamBiz tổ chức ngày 11/3/2025, các chuyên gia đầu ngành đã cùng thảo luận về tác động của việc bỏ room tín dụng, những rủi ro có thể xảy ra và cách NHNN sẽ giám sát thị trường trong bối cảnh mới. Buổi tọa đàm có sự tham gia của TS. Nguyễn Tú Anh, nguyên Giám đốc Trung tâm Thông tin, Phân tích và Dự báo Kinh tế, Ban Kinh tế Trung ương, ông Lê Hoài Ân, sáng lập IFSS, cùng đại diện các ngân hàng thương mại lớn.

Theo TS. Nguyễn Tú Anh, việc duy trì room tín dụng trong thời gian dài đã tạo ra sự méo mó trong phân bổ nguồn vốn. “Room tín dụng vô tình triệt tiêu động lực cạnh tranh giữa các ngân hàng. Những ngân hàng có năng lực tài chính tốt vẫn bị giới hạn tăng trưởng tín dụng ngang bằng với các ngân hàng yếu kém, làm suy giảm hiệu quả hoạt động của toàn hệ thống".

Lộ trình bỏ room tín dụng: Ngân hàng Nhà nước sẽ kiểm soát thị trường bằng cách nào?
Tiến sĩ Nguyễn Tú Anh, nguyên Giám đốc Trung tâm Thông tin, phân tích và dự báo kinh tế, Ban Kinh tế Trung ương (Ảnh: Vietnambiz).

Không chỉ ảnh hưởng đến hệ thống ngân hàng, doanh nghiệp cũng gặp khó khăn trong tiếp cận vốn khi room tín dụng bị giới hạn. Khi ngân hàng đạt trần tín dụng, doanh nghiệp không thể vay từ hệ thống ngân hàng chính thức mà buộc phải tìm đến các kênh tài chính phi chính thức với lãi suất cao hơn, làm gia tăng rủi ro tài chính. Thực tế, trong năm 2022-2023, khi NHNN điều chỉnh room tín dụng vào giữa năm, nhiều doanh nghiệp rơi vào tình trạng thiếu vốn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động sản xuất - kinh doanh.

Ngoài ra, tại các quốc gia có hệ thống tài chính phát triển như Mỹ, Liên minh châu Âu (EU), Nhật Bản và Hàn Quốc, việc kiểm soát tín dụng không dựa vào hạn mức hành chính mà thông qua các chỉ số tài chính như hệ số an toàn vốn (CAR), tỷ lệ thanh khoản (LCR) và tỷ lệ nợ xấu (NPL). Điều này giúp hệ thống ngân hàng vận hành theo cơ chế thị trường, linh hoạt hơn và tránh được sự can thiệp hành chính không cần thiết.

Rủi ro khi bỏ room tín dụng mà không có cơ chế kiểm soát

Dù việc bỏ room tín dụng tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận vốn dễ dàng hơn, nếu không có cơ chế giám sát phù hợp, nền kinh tế có thể đối mặt với nguy cơ tăng trưởng tín dụng nóng, bong bóng tài sản và bất ổn vĩ mô.

Giai đoạn 2007-2010 là một bài học quan trọng khi tín dụng tăng trưởng với tốc độ 30-40% mỗi năm, khiến lạm phát lên tới 23% vào năm 2008, tỷ lệ nợ xấu tăng mạnh và hệ thống ngân hàng rơi vào khủng hoảng thanh khoản. Nếu NHNN không có biện pháp kiểm soát hiệu quả, tình trạng này có thể lặp lại, gây mất cân đối thị trường tài chính.

Theo ông Lê Hoài Ân, sáng lập IFSS, “NHNN sẽ cần siết chặt các chỉ số an toàn tài chính để thay thế room tín dụng, bao gồm hệ số CAR (Capital Adequacy Ratio) duy trì ở mức 8-10%, tỷ lệ LPR (Loan-to-Deposit Ratio) dưới 90%, tỷ lệ SFLR (Stable Funding & Liquidity Ratio) duy trì 100%, và tỷ lệ NPL (Non-Performing Loan – nợ xấu) không vượt quá 3%". Nếu không kiểm soát tốt, dòng vốn có thể chảy vào bất động sản, chứng khoán, gây bất ổn tài chính và tạo ra nguy cơ “bong bóng tài sản” mới.

Lộ trình bỏ room tín dụng: Ngân hàng Nhà nước sẽ kiểm soát thị trường bằng cách nào?
Ông Lê Hoài Ân, chuyên gia nghiên cứu chiến lược ngân hàng, người sáng lập IFSS và đồng sáng lập WiResearch (Ảnh: Vietnambiz).

Ngoài ra, việc mở rộng tín dụng không kiểm soát có thể khiến ngân hàng lạm dụng đòn bẩy tài chính, mở rộng dư nợ quá mức so với khả năng huy động vốn, dẫn đến rủi ro thanh khoản và nguy cơ mất ổn định hệ thống ngân hàng.

Ngân hàng Nhà nước sẽ kiểm soát thị trường bằng cách nào?

Sau khi bỏ room tín dụng, NHNN sẽ áp dụng bộ công cụ quản lý mới nhằm kiểm soát dòng vốn hiệu quả hơn. Trước hết, NHNN sẽ phân loại ngân hàng theo mức độ an toàn tài chính. Những ngân hàng có hệ số CAR cao, tỷ lệ thanh khoản tốt, tỷ lệ nợ xấu thấp sẽ được cấp phép mở rộng tín dụng mà không cần hạn mức. Trong khi đó, ngân hàng yếu kém sẽ bị kiểm soát chặt để tránh rủi ro hệ thống.

Bên cạnh đó, NHNN có thể thử nghiệm bỏ room tín dụng trước cho 15-20 ngân hàng có chất lượng tốt nhất, trong khi các ngân hàng khác vẫn chịu sự kiểm soát. Theo TS. Nguyễn Tú Anh, “việc thử nghiệm này sẽ tạo động lực để các ngân hàng nâng cao chất lượng quản trị rủi ro, đồng thời giảm thiểu nguy cơ mất cân đối dòng vốn".

Ngoài ra, NHNN sẽ tăng cường giám sát dòng chảy tín dụng, đảm bảo vốn được phân bổ vào các lĩnh vực sản xuất - kinh doanh thay vì chảy vào bất động sản, chứng khoán. Theo ông Lê Hoài Ân, “việc giám sát thanh khoản và kiểm soát tỷ lệ nợ xấu sẽ đóng vai trò then chốt để đảm bảo thị trường tín dụng phát triển bền vững".

Cuối cùng, việc phát triển thị trường vốn là giải pháp quan trọng để giảm áp lực lên hệ thống tín dụng ngân hàng. Hiện nay, doanh nghiệp Việt Nam vẫn chủ yếu huy động vốn từ hệ thống ngân hàng, trong khi thị trường trái phiếu và chứng khoán chưa phát triển mạnh. Nếu các kênh huy động vốn phi ngân hàng được mở rộng, doanh nghiệp sẽ có thêm lựa chọn tài chính, giảm phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng và góp phần phân bổ dòng vốn hiệu quả hơn.

Việc tiến tới bỏ room tín dụng là xu hướng tất yếu giúp hệ thống ngân hàng vận hành theo cơ chế thị trường, tăng tính cạnh tranh và nâng cao hiệu quả phân bổ vốn. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn tài chính vĩ mô, NHNN cần thực hiện lộ trình từng bước, đi kèm với các biện pháp giám sát chặt chẽ nhằm duy trì sự ổn định của nền kinh tế. Nếu thực hiện đúng lộ trình và có sự giám sát hiệu quả, Việt Nam có thể tiến tới một hệ thống tài chính minh bạch, cạnh tranh và hiệu quả hơn.