Chứng nhận Halal là một quy chuẩn tôn giáo nghiêm ngặt, yêu cầu toàn bộ quy trình sản xuất, chế biến, vận chuyển thực phẩm phải tuân thủ các nguyên tắc của đạo Hồi. Đối với doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong ngành thủy sản, đây đang là rào cản phi thuế quan lớn bậc nhất khi tiếp cận thị trường ASEAN Hồi giáo.

Theo bà Lê Hằng, Phó Tổng Thư ký Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), để được cấp chứng nhận Halal từ các tổ chức uy tín như JAKIM (Malaysia) hay MUI (Indonesia), mỗi nhà máy chế biến thủy sản có thể phải chi từ 1.000 đến 10.000 USD, chưa kể phí duy trì hằng năm từ 500 đến 5.000 USD. Thậm chí, để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt, doanh nghiệp phải đầu tư thêm từ 10.000 đến 100.000 USD cho cơ sở vật chất như dây chuyền sản xuất tách biệt, thiết bị riêng, khu lưu trữ riêng biệt cho sản phẩm Halal và không Halal.

Bên cạnh chi phí, thủ tục cấp chứng nhận Halal cũng không hề đơn giản. Quy trình kéo dài từ 3 đến 6 tháng tùy quốc gia, trong đó bao gồm các đợt đánh giá, kiểm toán khắt khe. Trong một số trường hợp, nếu phát hiện sai sót, xuất khẩu có thể bị đình trệ từ 1 đến 2 tuần, ảnh hưởng đến tiến độ giao hàng và uy tín thương hiệu.

Thủy sản Việt Nam đang đứng ngoài 'bữa tiệc' tỷ đô Halal chỉ vì một con dấu
Chứng nhận Halal giúp doanh nghiệp tiếp cận được thị trường Hồi giáo. Ảnh minh họa

Indonesia – quốc gia có dân số Hồi giáo đông nhất thế giới với 280 triệu người, trong đó 87% là tín đồ đạo Hồi – chi khoảng 14 tỷ USD mỗi năm để nhập khẩu nông sản, thực phẩm Halal. Tuy nhiên, theo thống kê, thủy sản và thực phẩm từ Việt Nam chỉ chiếm hơn 54 triệu USD trong tổng kim ngạch, tương đương khoảng 1% thị phần. So với các quốc gia có hệ thống Halal nội địa phát triển như Malaysia hay Thái Lan, doanh nghiệp Việt Nam đang ở “chiếu dưới” trong sân chơi Halal.

Lý do không chỉ nằm ở chi phí và thời gian, mà còn ở chỗ Việt Nam hiện chưa có cơ quan chứng nhận Halal quốc gia được quốc tế công nhận. Điều này đồng nghĩa với việc doanh nghiệp Việt phải đăng ký qua các tổ chức nước ngoài như JAKIM, MUI – vốn yêu cầu kiểm tra gắt gao và không dễ dàng chấp nhận chứng nhận nội bộ. Việc không có cơ quan điều phối trung ương khiến tiến trình cấp chứng nhận rườm rà, thiếu đồng bộ và kém hiệu quả.

Thủy sản Việt Nam đang đứng ngoài 'bữa tiệc' tỷ đô Halal chỉ vì một con dấu
Tuy nhiên, thủy sản Việt Nam vẫn đang gặp khó khăn đối với chứng nhận Halal. Ảnh minh họa

Trước thực trạng này, nhiều chuyên gia và đại diện doanh nghiệp đã kêu gọi thành lập một cơ quan chứng nhận Halal quốc gia tại Việt Nam, có năng lực đánh giá, giám sát và đặc biệt là được công nhận bởi các tổ chức như JAKIM và MUI. Nếu thành công, thời gian cấp chứng nhận có thể rút ngắn chỉ còn 1–2 tháng, giảm đáng kể chi phí và thủ tục cho doanh nghiệp.

Đồng thời, cần thiết lập các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ nâng cấp cơ sở vật chất, đào tạo nhân lực chuyên biệt về Halal và phổ biến kiến thức văn hóa, tôn giáo đặc thù của thị trường Hồi giáo. Việc đàm phán song phương với Malaysia, Indonesia để công nhận lẫn nhau chứng nhận Halal cũng là một giải pháp chiến lược nhằm giảm sự trùng lặp trong kiểm toán và gia tăng khả năng tiếp cận thị trường.

Ông Nguyễn Anh Dũng, Giám đốc NielsenIQ khu vực Việt Nam, Philippines, Myanmar – cũng chỉ ra rằng, để thành công tại thị trường Halal, doanh nghiệp không chỉ cần hiểu luật mà còn cần hiểu thị trường. “Việc sử dụng dữ liệu hành vi mua hàng và xu hướng tiêu dùng bản địa chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp định vị đúng cách tiếp cận, ưu tiên danh mục phù hợp, chọn đúng đối tác địa phương để tăng tốc”, ông Dũng khuyến nghị.