Biến động CPI và lạm phát cơ bản

Tháng 8/2025, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng 0,05% so với tháng trước, tăng 2,18% so với tháng 12/2024 và tăng 3,24% so với cùng kỳ năm 2024. Bình quân 8 tháng, CPI tăng 3,25% so với cùng kỳ, trong khi lạm phát cơ bản tăng 3,19%.

Giá vàng tăng hơn 40%, tỷ giá USD/VND tăng 3,45%: Áp lực lạm phát nhập khẩu hiện hữu
Diễn biến chỉ số CPI Việt Nam giai đoạn 01/2024 – 08/2025. Nguồn: Cục Thống kê (NSO), tính toán và tổng hợp bởi tác giả.

So với tháng trước, có 8 trong 11 nhóm hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng chính tăng giá. Nhóm nhà ở, điện nước, chất đốt và vật liệu xây dựng tăng 0,21%, trong đó giá điện sinh hoạt tăng 1,01% và vật liệu xây dựng tăng 0,49%. Nhóm thuốc và dịch vụ y tế tăng 0,03% do chi phí nhập khẩu dược phẩm và nguyên phụ liệu cao hơn. Ngược lại, nhóm giao thông giảm 0,11% nhờ giá xăng dầu hạ, còn nhóm bưu chính – viễn thông giảm 0,04%.

So với cùng kỳ năm 2024, nhóm thuốc và dịch vụ y tế tăng cao nhất 12,64% do điều chỉnh giá theo Thông tư 21/2024/TT-BYT. Nhóm nhà ở, điện nước, chất đốt và vật liệu xây dựng tăng 6,99%, nhóm giáo dục tăng 3,11%. Ngược lại, nhóm giao thông giảm 1,92% do giá xăng dầu giảm 7,59%, trong khi nhóm bưu chính – viễn thông giảm 0,57%.

Giá vàng và tỷ giá USD/VND

Trong tháng 8/2025, giá vàng trong nước tăng 1,2% so với tháng trước, tăng 36,51% so với tháng 12/2024 và tăng 48,62% so với cùng kỳ. Bình quân 8 tháng, chỉ số giá vàng tăng 40,25% so với cùng kỳ năm trước.

Diễn biến này gắn liền với giá vàng thế giới bình quân đạt 3.418,45 USD/ounce, tăng 1,47% so với tháng trước, trong bối cảnh kỳ vọng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ cắt giảm lãi suất, đồng USD suy yếu, bất ổn địa chính trị và nhu cầu mua vàng từ các ngân hàng trung ương cũng như thị trường châu Á.

Chỉ số giá đô la Mỹ tháng 8/2025 tăng 0,36% so với tháng trước, tăng 3,67% so với tháng 12/2024 và tăng 4,43% so với cùng kỳ năm 2024. Tính chung 8 tháng, chỉ số này tăng 3,45% so với cùng kỳ.

Biến động tỷ giá làm gia tăng chi phí nhập khẩu, đặc biệt trong các lĩnh vực dược phẩm, nguyên liệu y tế, máy móc và linh kiện. Tác động được phản ánh ở nhóm thuốc và dịch vụ y tế, với mức tăng 0,03% trong tháng do chi phí nhập khẩu cao hơn.

Theo SHS Research, tác động chi phí đẩy từ tỷ giá đến lạm phát thường có độ trễ và sẽ rõ nét hơn trong năm tiếp theo, dù CPI hiện tại vẫn ở trong vùng kiểm soát. Đơn vị này cũng lưu ý hiện tượng shrinkflation (trọng lượng hàng hóa giảm) và skimpflation (chất lượng hàng hóa thấp hơn), vốn khó đo lường và không được đưa vào CPI, khiến ảnh hưởng thực tế của tỷ giá đến chi phí sinh hoạt có thể cao hơn so với số liệu thống kê.

Áp lực chi phí đẩy và triển vọng kiểm soát

Diễn biến tháng 8/2025 cho thấy yếu tố chi phí đẩy chiếm ưu thế khi giá điện, dịch vụ y tế, giáo dục và tỷ giá cùng tăng, trong khi giá vàng tiếp tục leo thang. Tuy nhiên, nhóm hàng ăn và dịch vụ ăn uống giảm 0,06% so với tháng trước, góp phần kiềm chế CPI. Trong nhóm này, giá thực phẩm giảm 0,18%, trong đó thịt lợn giảm 2,42% do dịch tả lợn châu Phi khiến nhu cầu tiêu dùng giảm, còn hoa quả giảm 1,51% nhờ mùa vụ thu hoạch. Ngược lại, giá trứng tăng 3,22% trong mùa sản xuất bánh Trung thu và rau tươi tăng 1% do thời tiết bất lợi.

Theo MBS Research, CPI bình quân năm 2025 dự báo tăng khoảng 3,5% so với cùng kỳ, thấp hơn mục tiêu 4,5% – 5% của Chính phủ. Dự báo dựa trên giả định giá dầu thế giới duy trì quanh mức 70 USD/thùng, thấp hơn mức 77 – 82 USD/thùng của năm 2024. Giá lương thực được kỳ vọng ổn định nhờ nguồn cung gạo từ Ấn Độ phục hồi sau khi dỡ bỏ lệnh cấm xuất khẩu. Nhóm giáo dục dự kiến giảm nhẹ do chính sách miễn học phí cho học sinh từ bậc mầm non đến trung học phổ thông trong năm học 2025 – 2026. Tuy nhiên, giá điện có khả năng tiếp tục tăng do nguồn cung giá rẻ hạn chế, trong khi nhu cầu xây dựng và biện pháp chống bán phá giá thép có thể khiến chi phí xây dựng tăng khoảng 3%. Ngoài ra, bất ổn địa chính trị và khả năng thay đổi chính sách của Mỹ được coi là rủi ro đối với chuỗi cung ứng, từ đó làm gia tăng áp lực nhập khẩu.

VNDIRECT Research giữ nguyên dự báo lạm phát cả năm 2025 ở mức 3,3% so với cùng kỳ, thấp hơn mức 3,6% của năm 2024. Báo cáo cho rằng rủi ro chính nằm ở khả năng giá vật liệu xây dựng tăng trong bối cảnh đầu tư công và nhu cầu nội địa phục hồi, cùng với bất ổn địa chính trị kéo dài. Tuy nhiên, một số yếu tố có thể hỗ trợ cân bằng áp lực lạm phát, gồm giá thịt lợn hạ nhiệt trong nửa cuối năm nhờ nguồn cung cải thiện, chính sách miễn học phí giúp giảm chi phí giáo dục và xu hướng giảm phát từ Trung Quốc khi chỉ số giá sản xuất (PPI) giảm mạnh.