Cây xương sông, hay còn gọi là xanh sông, có tên khoa học Blumea lanceolaria, thuộc họ Cúc (Asteraceae). Trước kia, nó thường chỉ xuất hiện ở các miền quê, mọc hoang ở bờ rào, bờ bụi hoặc được trồng trong vườn nhà để làm rau ăn kèm. Tuy nhiên, khi xu hướng “ẩm thực bản địa lên ngôi” và nhu cầu tìm kiếm nguyên liệu thiên nhiên, lành mạnh, lá xương sông dần trở thành món hàng có giá trị tại các chợ dân sinh và sàn thương mại điện tử.

Theo chia sẻ từ chị Hoài, cư dân sinh sống tại quận Thanh Xuân (Hà Nội): “Trước kia lá xương sông chỉ có ở quê, nhưng giờ ngay cả ở chợ chung cư cũng có người bán với giá khoảng 70.000 đồng/kg. Mùi tinh dầu rất riêng của lá khiến ai ăn một lần cũng nhớ mãi”.

Lá xương sông có hình trứng thuôn dài, mép răng cưa, gân lá nổi rõ và chứa tinh dầu mang mùi hăng nhẹ, song khi kết hợp với thực phẩm lại tạo nên hương vị hấp dẫn đặc trưng. Đặc biệt, món chả cuốn xương sông, một “đặc sản” nổi tiếng của ẩm thực miền Bắc và miền Trung được coi là minh chứng rõ nét cho khả năng nâng tầm món ăn của loại lá này.

Loại rau mọc bờ bụi làng quê hóa ra là gia vị vàng của người Việt, nay đội giá lên 70.000 đồng/kg
Lá xương sông có hương vị nâng tầm món ăn. Ảnh minh họa

Không chỉ chả xương sông, nhiều món ăn truyền thống khác cũng không thể thiếu lá này: từ canh cá, canh thịt, canh cà, đến món xào ốc chuối, chả ức gà hay gỏi cá. Lá non có thể ăn sống như rau thơm, còn lá bánh tẻ và lá già được băm nhỏ để làm chả, xào hoặc nấu canh. Đặc biệt, tại Tây Ninh, lá xương sông còn được sử dụng trong mẹt rau rừng ăn kèm bánh tráng phơi sương Trảng Bàng, một nét tinh hoa của ẩm thực Nam Bộ.

Một trong những lý do khiến cây xương sông được ưa chuộng là khả năng trồng dễ dàng và sinh trưởng nhanh. Cây thân thảo sống khoảng hai năm, cao từ 60cm đến 2m, ít sâu bệnh, không đòi hỏi chăm sóc cầu kỳ. Người dân có thể trồng quanh năm bằng hạt giống, chỉ sau khoảng một tháng là có thể thu hoạch.

Nhiều gia đình hiện đại ở thành phố, đặc biệt là các bà nội trợ yêu thích ẩm thực truyền thống, đã bắt đầu trồng xương sông tại ban công hoặc sân thượng để phục vụ bữa ăn hằng ngày. Điều này không chỉ giúp đảm bảo nguồn rau sạch, mà còn là cách kết nối lại với ký ức tuổi thơ nơi làng quê.

Ngoài công dụng làm gia vị, xương sông còn được y học cổ truyền đánh giá cao về dược tính. Tinh dầu từ lá có tác dụng kháng khuẩn, tiêu viêm, hỗ trợ tiêu hóa và điều trị các bệnh về đường hô hấp như ho, viêm họng. Một số nơi còn sử dụng xương sông làm thuốc dân gian chữa cảm lạnh, đau bụng và giải độc.