Mỗi năm, Việt Nam tiêu thụ lượng nhựa tăng trung bình khoảng 15%. Riêng năm 2023, tổng lượng hạt nhựa trong nước đạt gần 10 triệu tấn, nhưng chỉ 33% trong số đó được tái chế. Con số này vừa mở ra “mỏ vàng” cho ngành nhựa tái chế, vừa phản ánh những thách thức không nhỏ mà thị trường đang đối diện.

Theo ông Hoàng Đức Vượng, Chủ tịch Chi hội Nhựa tái sinh Việt Nam, Việt Nam hiện sở hữu nhiều yếu tố thuận lợi để phát triển ngành tái chế. Hành lang pháp lý đã khá đầy đủ với Luật Bảo vệ môi trường 2020, cơ chế trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR), cùng kế hoạch kinh tế tuần hoàn đến 2035. Việc phân loại rác tại nguồn, hài hòa tiêu chuẩn và tăng tỷ lệ thu gom sẽ là nền tảng để nâng cao năng lực tái chế.

Nguồn cung nhựa phế liệu cũng rất dồi dào. Năm 2023, Việt Nam nhập khẩu 7,5 triệu tấn hạt nhựa, cộng thêm hơn 2 triệu tấn sản xuất trong nước. Cùng với nhu cầu thay thế nhựa nguyên sinh bằng vật liệu tái chế ngày càng tăng, ngành này được đánh giá có dư địa lớn để bứt phá. Hiện, 67% doanh nghiệp tái chế nhựa ở khu vực chính thức đã sở hữu công nghệ ở mức khá trở lên và có hệ thống xử lý môi trường đạt chuẩn. Bộ Tài nguyên & Môi trường cũng đã công bố danh sách doanh nghiệp đạt tiêu chuẩn thực hiện EPR, tạo niềm tin cho thị trường.

Tuy nhiên, ngành nhựa tái chế vẫn tồn tại nhiều rào cản. Nguồn nhựa phế liệu trong nước thiếu ổn định, thu gom khó khăn, chi phí xử lý cao, khiến doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu. Thiếu quy định cụ thể về thiết kế sinh thái, tiêu chuẩn kỹ thuật cho sản phẩm tái chế, hay tỷ lệ nhựa tái chế bắt buộc trong sản phẩm cũng làm chậm đà phát triển.

Cơ sở dữ liệu minh bạch về nguyên liệu, sản phẩm tái chế gần như chưa có, khiến doanh nghiệp khó tiếp cận thị trường. Hệ thống thu hồi và xử lý bao bì nhựa sau tiêu dùng vẫn manh mún, chủ yếu dựa vào các cơ sở nhỏ lẻ, thiếu tính chuyên nghiệp.

Báo cáo của Bain & Company cho thấy, việc tái chế nhựa tại Đông Nam Á đang bị “kìm chân” bởi chi phí thu gom và phân loại cao gấp 1,5 – 2 lần giá trị chất thải nhựa thô. Thêm vào đó, chuỗi giá trị tái chế còn phân mảnh, thiếu tổ chức; nhựa mềm và màng nhựa khó xử lý; cùng với các quy định quốc tế ngày càng siết chặt nhập khẩu rác nhựa. Liên minh châu Âu dự kiến sẽ cấm xuất khẩu rác nhựa sang các nước ngoài OECD từ năm 2026, tác động trực tiếp tới nguồn nguyên liệu khu vực.

Theo World Bank, Việt Nam phát sinh khoảng 3,9 triệu tấn rác nhựa mỗi năm, nhưng chỉ 10 – 15% được tái chế. 85% rác thải vẫn bị chôn lấp, phần lớn không đạt tiêu chuẩn vệ sinh. Hoạt động tái chế chủ yếu quy mô nhỏ, thủ công; khung pháp lý còn thiếu đồng bộ; công nghệ xử lý phụ thuộc nhiều vào nước ngoài. Dù vậy, thị trường quản lý chất thải Việt Nam vẫn được dự báo đạt 8,15 tỷ USD vào năm 2029, tăng trưởng 8,04%/năm.

'Mỏ vàng' hàng triệu tấn của Việt Nam đang chờ được bứt phá
Dự kiến thị trường nhựa tái chế sẽ chạm 26,8 tỷ USD vào 2030

Trên thế giới, thị trường nhựa tái chế sau tiêu dùng (PCR) đạt 17,8 tỷ USD năm 2023, dự kiến chạm 26,8 tỷ USD vào 2030. Động lực chính đến từ xu hướng giảm rác thải nhựa, áp lực pháp lý, nhận thức người tiêu dùng về bền vững, và tiến bộ công nghệ tái chế. Các “ông lớn” như Amcor, Berry Global Inc., Veolia đang dẫn đầu xu hướng sản xuất bao bì và dệt may từ nhựa PCR. Nhiều ngành như xây dựng, ô tô, nội thất cũng gia tăng nhu cầu vật liệu xanh. Với lợi thế nguồn cung, vị trí địa lý và chính sách đang hoàn thiện, doanh nghiệp Việt hoàn toàn có thể tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu nếu giải quyết được bài toán chi phí, công nghệ và tiêu chuẩn.