| ||
Động lực tăng trưởng và những thách thức nội tại
PGS.TS Phạm Thế Anh chỉ rõ rằng nền kinh tế Việt Nam đang dựa phần lớn vào đầu tư và xuất khẩu, với tỷ lệ xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ trên GDP hiện đã vượt ngưỡng 80%. Tuy nhiên, các doanh nghiệp FDI vẫn hoạt động tách biệt với doanh nghiệp trong nước, khiến giá trị gia tăng nội địa chưa được nâng cao đáng kể. Đây chính là điểm nghẽn lớn khi nền kinh tế Việt Nam cần xây dựng chuỗi cung ứng mạnh để tránh bị phụ thuộc vào các mắt xích bên ngoài.
Ông cảnh báo rằng tốc độ tăng trưởng GDP thực tế trung bình kể từ năm 2020 chỉ đạt khoảng 5,14%/năm, giảm đáng kể so với mức trung bình 6,73%/năm trong giai đoạn 1990–2024. Sự chững lại này phản ánh rõ sức bật kinh tế đang yếu dần, đặt ra yêu cầu cấp thiết phải tái cơ cấu và đổi mới mô hình tăng trưởng.
Bên cạnh đó, chuyên gia Phạm Thế Anh nhấn mạnh rằng phần lớn doanh nghiệp Việt Nam vẫn chỉ tham gia vào các khâu gia công, lắp ráp và phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu, chưa thực sự tham gia vào các công đoạn có giá trị gia tăng cao. Điều này làm hạn chế khả năng phát triển bền vững và khiến nền kinh tế dễ tổn thương trước những cú sốc bên ngoài. Ông đề nghị cần có chính sách khuyến khích doanh nghiệp trong nước tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu thông qua phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ, dịch vụ logistics và công nghệ.
Ngoài ra, việc thiếu hụt các chính sách hỗ trợ mạnh mẽ cho khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa khiến tiềm năng nội tại chưa được phát huy tối đa. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh khốc liệt, việc xây dựng một nền tảng doanh nghiệp nội địa vững mạnh có ý nghĩa đặc biệt quan trọng để đảm bảo tăng trưởng kinh tế dài hạn.
Tài khóa và tiền tệ: Thách thức và dư địa
PGS.TS Phạm Thế Anh đã chỉ ra rằng tỷ lệ thu ngân sách/GDP của Việt Nam đang duy trì quanh mức 19%, trong khi tỷ lệ chi ngân sách/GDP có xu hướng giảm do giải ngân đầu tư công còn chậm.
Đặc biệt, tỷ lệ thu từ thuế và phí đã giảm từ 81,8% năm 2018 xuống còn 77,8% năm 2022, trong khi tỷ lệ thu từ thuế thu nhập cá nhân đã tăng lên 8,9% tổng thu ngân sách, gây áp lực lớn lên khu vực doanh nghiệp và người dân. Điều này cho thấy gánh nặng thuế gián tiếp và nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp đang tăng, trong khi nguồn thu trực thu lại không đủ mạnh để giảm thiểu rủi ro tài khóa.
![]() |
Tỷ lệ thu chi ngân sách/GDP ở một số nước ASEAN. Nguồn: ADB Key Economic Indicators (2024) và Quyết toán NSNN của Việt Nam các năm. |
Bên cạnh đó, nghĩa vụ trả nợ ngân sách hiện ở mức cao đã làm thu hẹp dư địa tài khóa, khiến nguồn lực dành cho đầu tư phát triển bị hạn chế nghiêm trọng. Ông cho rằng cần phải cơ cấu lại chi tiêu ngân sách, tập trung vào các dự án đầu tư công có tính kết nối, lan tỏa cao và tránh dàn trải vốn để phát huy hiệu quả sử dụng vốn ngân sách. Việc tinh gọn bộ máy, giảm chi thường xuyên là cần thiết để tạo thêm nguồn lực cho đầu tư phát triển dài hạn.
![]() |
Nợ công và nghĩa vụ trả nợ của Chính phủ/Thu ngân sách. Nguồn: Tradingeconomics và Bản tin nợ công của Việt Nam các năm. |
Ở lĩnh vực tiền tệ, PGS.TS Phạm Thế Anh cho biết tốc độ tăng trưởng M2 và tỷ lệ tín dụng/GDP của Việt Nam hiện ở mức cao nhất khu vực, khiến nền kinh tế phụ thuộc quá nhiều vào tín dụng để duy trì tăng trưởng. Điều này tiềm ẩn nguy cơ lạm phát cao, giá bất động sản leo thang và áp lực lên tỷ giá.
Chính sách tiền tệ hiện nay vẫn mang tính hành chính, thiếu tính linh hoạt và nghịch chu kỳ, dẫn đến khả năng điều tiết kinh tế vĩ mô bị hạn chế. Ông đề xuất cần thiết lập một chính sách tiền tệ minh bạch, độc lập hơn, tập trung vào kiểm soát lạm phát, ổn định tỷ giá và đảm bảo chất lượng tín dụng để tạo nền tảng vững chắc cho nền kinh tế.
![]() |
Lạm phát và Cung tiền/GDP ở các nước ASEAN-5. Nguồn: ADB Key Economic Indicators (2024). |
Khơi thông nội lực cho tăng trưởng dài hạn
PGS.TS Phạm Thế Anh khẳng định Việt Nam cần tránh đánh đổi ổn định kinh tế vĩ mô để lấy tốc độ tăng trưởng cao bằng mọi giá. Thay vào đó, Việt Nam cần một chiến lược dài hạn và đồng bộ để xây dựng nền kinh tế vững mạnh từ bên trong. Ông đề xuất Việt Nam nên mở rộng nguồn thu ngân sách theo hướng bền vững, ví dụ như áp dụng thuế bất động sản từ căn nhà thứ hai trở đi, đồng thời giảm thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế thu nhập cá nhân để kích thích đầu tư và tiêu dùng trong nước.
Ông cũng cho rằng cần đẩy mạnh cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước, phát triển mạnh mẽ hợp tác công – tư (PPP) và huy động các nguồn vốn xã hội để tăng cường nội lực nền kinh tế. Đặc biệt, ông nhấn mạnh vai trò của các dự án hạ tầng trọng điểm có tính kết nối và lan tỏa lớn để tạo bước đột phá trong phát triển kinh tế vùng và thu hút vốn đầu tư chất lượng cao.
Bên cạnh các giải pháp tài khóa và tiền tệ, PGS.TS Phạm Thế Anh nhấn mạnh rằng phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đẩy mạnh đầu tư cho nghiên cứu và phát triển (R&D) và khuyến khích đổi mới sáng tạo chính là chìa khóa giúp Việt Nam nâng cao năng suất lao động, thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình và trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045. Ông tin tưởng rằng với quyết tâm chính trị cao, cùng sự phối hợp đồng bộ giữa các chính sách kinh tế vĩ mô, Việt Nam hoàn toàn có thể hiện thực hóa khát vọng tăng trưởng cao và bền vững, đồng thời giữ vững ổn định vĩ mô làm nền tảng cho phát triển dài hạn.