Trong bối cảnh toàn cầu đang trải qua giai đoạn kinh tế chuyển mình với nhiều yếu tố bất định, Việt Nam được xem là một trong số ít quốc gia giữ được thế chủ động trong điều hành chính sách tiền tệ.
Kể từ đầu năm 2025 đến nay, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã tiếp tục giữ lãi suất điều hành ở mức thấp, duy trì thanh khoản ổn định và linh hoạt hỗ trợ thị trường thông qua kênh tín dụng.
Trên mặt bằng đó, lãi suất cho vay bình quân đã hạ xuống mức thấp nhất trong gần một thập kỷ, cho thấy hiệu lực truyền dẫn chính sách đang phát huy tác dụng. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra một thực tế mới: liệu ngân hàng có thực sự là bên hưởng lợi, hay đang cùng lúc gánh vác vai trò dẫn dắt tăng trưởng trong điều kiện đầy áp lực?
![]() |
Nhân viên ngân hàng tư vấn lãi suất tiết kiệm cho khách hàng. Nguồn: Internet (ảnh minh họa, ngân hàng NCB). |
Lãi suất thấp: Động lực dẫn dắt phục hồi tín dụng
Theo báo cáo của NHNN, mặt bằng lãi suất cho vay bình quân đối với các khoản vay mới tại hệ thống ngân hàng thương mại trong tháng 4/2025 dao động từ 6,6% đến 8,9%/năm, giảm nhẹ so với mức 6,6–9,0%/năm trong tháng 3. Đặc biệt, lãi suất cho vay ngắn hạn bằng VND đối với các lĩnh vực ưu tiên như sản xuất, xuất khẩu, nông nghiệp và nhà ở xã hội hiện ở mức khoảng 3,9%/năm – thấp hơn cả trần quy định 4,0% của NHNN.
Cùng với lãi suất cho vay, mặt bằng lãi suất huy động cũng tiếp tục xu hướng giảm. Lãi suất tiền gửi kỳ hạn từ 6–12 tháng phổ biến ở mức 4,5–5,5%/năm, trong khi kỳ hạn từ 12–24 tháng dao động từ 4,8–6,0%/năm. Các khoản tiền gửi trên 24 tháng được hưởng lãi suất từ 6,9–7,1%/năm. Điều này giúp ngân hàng có dư địa để điều chỉnh giá vốn đầu vào, hỗ trợ việc mở rộng tín dụng mà không quá ảnh hưởng đến tỷ lệ sinh lời.
Dư nợ tín dụng toàn hệ thống tính đến ngày 15/4/2025 đạt 16,23 triệu tỷ đồng, tăng 3,95% so với cuối năm 2024 – tương đương khoảng 640.000 tỷ đồng tăng thêm chỉ trong vòng hơn ba tháng. Với tốc độ này, dự báo tăng trưởng tín dụng năm 2025 có thể đạt từ 10% đến 12%, tức hệ thống ngân hàng sẽ bơm thêm khoảng 2,5–3,2 triệu tỷ đồng ra nền kinh tế.
Phó Thống đốc thường trực NHNN Đào Minh Tú cho biết: “Nếu tăng trưởng GDP đạt trên 8%, hệ thống ngân hàng cần đảm bảo tăng trưởng tín dụng ở ngưỡng tối thiểu 2,5 triệu tỷ đồng và tối đa là 3,2 triệu tỷ đồng để phục vụ nhu cầu phục hồi của nền kinh tế”. Đây là minh chứng rõ ràng về vai trò cốt lõi của ngành ngân hàng trong chiến lược hồi phục tổng thể.
NIM suy giảm: Khi ngân hàng nhường phần lợi nhuận để hỗ trợ thị trường
Tín dụng tăng mạnh là điểm sáng, nhưng không đồng nghĩa với lợi nhuận ngân hàng sẽ cải thiện tương ứng. Một trong những chỉ tiêu then chốt phản ánh sức khỏe tài chính ngân hàng là biên lãi ròng (Net Interest Margin – NIM) đang có dấu hiệu thu hẹp. Theo phân tích của Công ty Chứng khoán VPBankS, nhiều ngân hàng thương mại như Vietcombank, Techcombank, MB và ACB ghi nhận mức giảm NIM từ 0,2 đến 0,5 điểm phần trăm trong quý I/2025.
Lý do chủ yếu là tốc độ giảm lãi suất cho vay nhanh hơn so với lãi suất huy động. Trong khi lãi suất cho vay bình quân giảm khoảng 0,6 điểm phần trăm, thì lãi suất tiền gửi kỳ hạn 12 tháng chỉ giảm khoảng 0,12 điểm phần trăm trong cùng kỳ. Chênh lệch này khiến ngân hàng buộc phải hy sinh một phần lợi nhuận để tiếp tục hỗ trợ nền kinh tế.
Ông Trần Hoàng Sơn – Giám đốc Chiến lược Thị trường tại VPBankS – đánh giá: “Việc chia sẻ lợi nhuận là trách nhiệm hệ thống, vì khi doanh nghiệp khỏe lên, ngân hàng mới có thể tăng trưởng ổn định và bền vững về lâu dài”. Đồng thuận với quan điểm này, nhiều ngân hàng đã chủ động triển khai các gói vay ưu đãi với lãi suất thấp hơn thị trường từ 2–3 điểm phần trăm, tập trung cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Để thích ứng với bối cảnh lãi suất thấp kéo dài, các ngân hàng đang đẩy mạnh tái cấu trúc mô hình hoạt động. Một số chiến lược nổi bật gồm tối ưu chi phí vận hành, tăng nguồn thu ngoài lãi (phí dịch vụ, bancassurance, quản lý tài sản), và nâng cao tỷ lệ CASA – nguồn vốn chi phí thấp – nhằm giảm áp lực chi phí huy động.
Ba áp lực chính: tỷ giá, thanh khoản và cạnh tranh vốn
Trong khi biên lãi ròng chịu áp lực từ nội tại, hệ thống ngân hàng cũng phải theo dõi sát biến động từ bên ngoài, đặc biệt là tỷ giá và thanh khoản. Tỷ giá USD/VND ghi nhận mức tăng lên 25.990 VND/USD vào cuối tháng 4/2025, tương đương mức tăng khoảng 1,6% trong tháng – theo Báo cáo của UOB và thống kê từ Cục Thống kê. Mức biến động này phần nào phản ánh sự khác biệt về chu kỳ điều hành chính sách tiền tệ giữa Việt Nam và các nền kinh tế lớn như Mỹ, khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) vẫn trì hoãn việc hạ lãi suất.
Thanh khoản trên thị trường liên ngân hàng vẫn ở mức ổn định. Lãi suất qua đêm từng giảm sâu xuống 2,35% cuối tháng 4 trước khi tăng nhẹ trở lại quanh ngưỡng 4% vào đầu tháng 5. NHNN đã chủ động bơm ròng gần 76.000 tỷ đồng qua kênh OMO để hỗ trợ thanh khoản toàn hệ thống.
Tuy nhiên, cạnh tranh huy động giữa các ngân hàng vẫn đang gia tăng. Trong khi các ngân hàng lớn giữ mặt bằng lãi suất 12 tháng ở mức 4,8–5,0%/năm, một số ngân hàng quy mô nhỏ như LPBank, Vikki Bank sẵn sàng chào lãi suất từ 6,5% đến 7,5% để hút dòng vốn trung – dài hạn. Áp lực chi phí đầu vào vì vậy vẫn hiện hữu, hạn chế khả năng giảm thêm lãi suất cho vay trong thời gian tới.
Ngân hàng và vai trò giữ nhịp phục hồi
Trong bối cảnh chính sách tiền tệ đang điều hành theo hướng hỗ trợ có kiểm soát, vai trò của ngân hàng không chỉ dừng lại ở việc cấp vốn. Ngân hàng đang là trụ đỡ tài chính – nơi khơi thông dòng vốn cho sản xuất, tiêu dùng và đầu tư công, đặc biệt trong điều kiện thị trường trái phiếu và chứng khoán vẫn đang phục hồi chậm.
Ông Lê Quán Thượng – Giám đốc Chi nhánh VPBank tại Cà Mau – chia sẻ: “Duy trì lãi suất thấp lúc này là chìa khóa để tiếp thêm sinh khí cho các doanh nghiệp vùng sâu, vùng xa – những nơi vốn bị hạn chế cơ hội tiếp cận tín dụng”. Bên cạnh đó, việc định hướng tín dụng vào lĩnh vực ưu tiên còn giúp cải thiện cấu trúc nền kinh tế, tránh lệ thuộc vào các kênh đầu tư kém bền vững như bất động sản cao cấp hay đầu cơ tài chính.
Dù lợi nhuận ngắn hạn có thể bị thu hẹp, nhưng về dài hạn, ngân hàng sẽ được hưởng lợi từ chất lượng tài sản cải thiện, khả năng trích lập dự phòng giảm, và sự ổn định thị trường được củng cố. Các chỉ số như ROE, ROA có thể không còn bứt phá như các năm trước, nhưng độ bền tài chính của hệ thống sẽ được cải thiện rõ rệt.
Giảm lãi suất không đơn thuần là một lựa chọn kỹ thuật, mà phản ánh một định hướng phát triển có tầm nhìn. Trong giai đoạn phục hồi hiện nay, ngân hàng không chỉ đơn thuần là người cung ứng vốn, mà còn là người đồng hành cùng nền kinh tế vượt qua thách thức. Chia sẻ lợi nhuận là cần thiết, nhưng cái được lớn hơn nằm ở sự gia tăng tín nhiệm, vai trò trung tâm trong hệ sinh thái tài chính, và cơ hội đồng hành cùng doanh nghiệp trong những chu kỳ tăng trưởng kế tiếp.
Nếu ngân hàng tiếp tục duy trì vai trò dẫn dắt mà vẫn đảm bảo chất lượng tài sản, kiểm soát rủi ro và đổi mới mô hình kinh doanh, thì lợi nhuận – dù đến muộn – sẽ vững chắc hơn, toàn diện hơn và bền vững hơn. Trong một hệ sinh thái kinh tế ổn định, nơi mọi thành phần đều cùng có lợi, thì ngân hàng sẽ không chỉ là người hưởng lợi, mà còn là người kiến tạo nền tảng tăng trưởng.