Kinh tế Việt Nam bước vào quý II/2025 với nhiều dấu hiệu khởi sắc trên cả phương diện tín dụng, tăng trưởng và giá cả.

Trong bối cảnh thế giới vẫn còn nhiều bất định liên quan đến thuế quan, lạm phát, chính sách tiền tệ và tỷ giá, việc duy trì được ổn định vĩ mô là điểm tựa quan trọng đối với niềm tin thị trường và các quyết định đầu tư. Điều đặc biệt đáng chú ý là dù dòng vốn tín dụng được bơm khá dồi dào, lạm phát không những không bứt tốc mà vẫn đang thấp hơn mục tiêu đề ra.

Đây là thành quả đến từ quá trình phối hợp linh hoạt giữa chính sách tiền tệ và tài khóa, kiểm soát cung tiền hiệu quả và ổn định kỳ vọng thị trường.

Vì sao tín dụng tăng mạnh nhưng lạm phát vẫn ổn định?
Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.

Tín dụng tăng nhanh, vốn vào đúng trọng tâm

Tính đến giữa tháng 4/2025, tổng dư nợ tín dụng toàn hệ thống đã đạt 16,23 triệu tỷ đồng, tăng 3,95% so với cuối năm 2024 và tăng 18,19% so với cùng kỳ năm ngoái. Mức tăng trưởng này cao gần gấp ba lần so với tốc độ tăng cùng kỳ năm 2024. Tuy nhiên, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) 4 tháng đầu năm chỉ tăng 3,2%, thấp hơn mục tiêu kiểm soát lạm phát ở mức 4,5% mà Quốc hội đề ra.

Một điểm đáng chú ý là dòng vốn tín dụng không chảy tràn lan mà có sự định hướng rõ ràng vào các lĩnh vực ưu tiên. Phó Thống đốc thường trực Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) Đào Minh Tú cho biết: “Tín dụng ngân hàng sẽ tiếp tục tập trung vào các lĩnh vực ưu tiên như đầu tư, xuất khẩu, sản xuất kinh doanh, đặc biệt là tín dụng tiêu dùng như mua nhà ở xã hội". Đây là nhóm ngành có khả năng hấp thụ vốn tốt, đồng thời tạo hiệu ứng lan tỏa trong nền kinh tế mà không gây áp lực trực tiếp lên lạm phát tiêu dùng.

Ngoài ra, một số ngân hàng thương mại lớn như VietinBank, VPBank, MB và SHB đều ghi nhận tốc độ tăng trưởng tín dụng cao hơn mặt bằng chung, chủ yếu nhờ việc giảm lãi suất từ 2–3 điểm phần trăm đối với khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ – đối tượng có mức độ đóng góp lớn vào chuỗi cung ứng nội địa.

Cấu trúc tín dụng còn cho thấy sự kiểm soát chặt chẽ với các lĩnh vực rủi ro cao như bất động sản cao cấp hay đầu cơ chứng khoán. Tín dụng hướng vào các dự án hạ tầng, công nghiệp chế biến và tiêu dùng thiết yếu đã giúp nền kinh tế hấp thụ vốn mà không tạo ra áp lực tăng giá quá mức.

Lãi suất giảm, thanh khoản điều tiết phù hợp

Trong tháng 4 và nửa đầu tháng 5/2025, nhiều ngân hàng tiếp tục hạ lãi suất cho vay nhằm hỗ trợ doanh nghiệp và người dân tiếp cận vốn dễ dàng hơn. Theo số liệu từ NHNN, lãi suất cho vay bình quân đang dao động từ 6,6–8,9%/năm, thấp hơn mức 6,6–9%/năm ghi nhận trong tháng 3. Riêng lãi suất vay ngắn hạn cho lĩnh vực ưu tiên chỉ khoảng 3,9%/năm – dưới trần 4% được phép.

Ở chiều huy động, lãi suất tiền gửi kỳ hạn 6–12 tháng phổ biến ở mức 4,5–5,5%/năm, trong khi các khoản tiền gửi dài hạn từ 24 tháng trở lên đang được áp dụng mức lãi suất 6,9–7,1%/năm. Điều này cho thấy các ngân hàng đang cân bằng giữa yêu cầu giữ chân dòng vốn trung và dài hạn và xu hướng giảm chi phí đầu vào.

Về thanh khoản hệ thống, NHNN đã bơm ròng khoảng 75.700 tỷ đồng thông qua kênh thị trường mở đến ngày 9/5/2025, giúp lãi suất qua đêm trên thị trường liên ngân hàng duy trì ổn định quanh mức 4%/năm. Cùng lúc đó, tổng phương tiện thanh toán (M2) tính đến cuối tháng 3/2025 chỉ tăng 1,99% so với cuối năm 2024 – phản ánh cung tiền đang được điều tiết chặt chẽ, phù hợp với nhu cầu tăng trưởng nhưng không gây dư thừa dòng tiền trong hệ thống.

Tỷ giá giữ vững, lạm phát nhập khẩu không đáng ngại

Một yếu tố then chốt góp phần giữ lạm phát ở mức kiểm soát là sự ổn định của tỷ giá hối đoái. Theo dữ liệu từ các ngân hàng thương mại, tính đến ngày 23/5/2025, tỷ giá USD/VND đang được niêm yết quanh mức 25.750–26.140 VND/USD (mua vào – bán ra), chỉ tăng khoảng 1,9% so với cuối năm 2024.

Mức tăng này được đánh giá là phù hợp trong bối cảnh chỉ số DXY dao động quanh mức 99-100 điểm. Đồng thời, Việt Nam vẫn giữ được trạng thái tỷ giá ổn định nhờ các yếu tố hỗ trợ quan trọng như xuất siêu 8,4 tỷ USD trong 4 tháng đầu năm và dòng vốn FDI thực hiện đạt 6,74 tỷ USD – tăng 7,3% so với cùng kỳ, theo báo cáo của NHNN.

Ngoài ra, lượng kiều hối ổn định, dòng khách du lịch quốc tế phục hồi và dự trữ ngoại hối dồi dào cũng giúp NHNN có đủ dư địa để can thiệp thị trường ngoại hối nếu cần. Sự chủ động điều hành tỷ giá trung tâm kết hợp các công cụ thị trường như bán ngoại tệ và điều tiết lãi suất ngắn hạn đã giúp ổn định kỳ vọng và giảm thiểu rủi ro từ chi phí nhập khẩu nguyên vật liệu.

Kỳ vọng giá cả ổn định, phối hợp chính sách chặt chẽ

Chỉ số CPI 4 tháng đầu năm 2025 đạt 3,22%, cho thấy áp lực giá vẫn trong tầm kiểm soát. Trong khi đó, lợi suất trái phiếu Chính phủ kỳ hạn 10 năm tiếp tục giữ ở mức 3,2–3,5%/năm – một tín hiệu rằng kỳ vọng lạm phát từ thị trường chưa gia tăng đột biến.

Tuy nhiên, các chuyên gia từ WiGroup lưu ý rằng các yếu tố như giá dầu, giá điện, học phí và dịch vụ y tế có thể là nguyên nhân tạo thêm áp lực lên chỉ số giá tiêu dùng trong các quý tiếp theo. Dù vậy, NHNN vẫn xác định sẽ tiếp tục duy trì định hướng nới lỏng có kiểm soát, điều chỉnh lãi suất một cách linh hoạt nhằm duy trì môi trường ổn định vĩ mô và không tạo cú sốc tâm lý cho thị trường.

Ở chiều tài khóa, Chính phủ đã kéo dài chính sách giảm thuế VAT xuống 8% và đẩy nhanh giải ngân đầu tư công trong quý I – góp phần kích thích tiêu dùng và đầu tư tư nhân mà không làm tăng chi phí đầu vào. GDP quý I/2025 tăng trưởng 6,93% – mức cao nhất trong các quý I của 5 năm trở lại đây – phản ánh hiệu quả phối hợp chính sách, nhất là trong giai đoạn cần hỗ trợ tăng trưởng nhưng vẫn đảm bảo giữ ổn định mặt bằng giá.

Rủi ro tiềm ẩn và điều hành thận trọng

Dù các chỉ số hiện tại đang cho thấy nhiều điểm tích cực, NHNN cũng lưu ý về ba nhóm rủi ro có thể tác động trong thời gian tới. Thứ nhất là áp lực từ tỷ giá nếu Hoa Kỳ quyết định áp mức thuế quan 46% lên hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam, khiến chi phí nhập khẩu và dòng vốn đầu tư bị xáo trộn. Thứ hai là khả năng Fed duy trì lãi suất cao trong thời gian dài, gây thu hẹp chênh lệch lãi suất VND – USD và làm suy giảm sức hút của đồng nội tệ. Thứ ba là áp lực thanh khoản hệ thống trong quý III khi đầu tư công tăng tốc mà nguồn vốn trung và dài hạn chưa kịp bổ sung.

Để đối phó, NHNN xác định sẽ tiếp tục duy trì chính sách tiền tệ ở trạng thái linh hoạt, chủ động và thận trọng. Đồng thời, việc phối hợp với các cơ quan như Bộ Tài chính và Bộ Công Thương nhằm theo dõi sát diễn biến thị trường hàng hóa, dòng vốn và tỷ giá cũng sẽ là điều kiện tiên quyết giúp ổn định nền kinh tế trong giai đoạn tiếp theo.

Chính sách tiền tệ của Việt Nam trong nửa đầu năm 2025 đang cho thấy hiệu quả rõ rệt với tín dụng tăng mạnh, lãi suất giảm hợp lý, tỷ giá ổn định và lạm phát kiểm soát. Sự phối hợp nhịp nhàng với chính sách tài khóa và định hướng điều hành linh hoạt đang tạo ra nền tảng vững chắc cho tăng trưởng bền vững.

Điều quan trọng là sự ổn định này không đến từ các biện pháp ngắn hạn mà được thiết kế thông minh, đúng thời điểm và đúng trọng tâm – một minh chứng cho sự trưởng thành trong điều hành chính sách vĩ mô của Việt Nam.