Các thị trường nhập khẩu chủ lực tiếp tục biến động, Pakistan vẫn là khách hàng lớn nhất khi tiêu thụ 23,92 nghìn tấn trị giá 45,77 triệu USD trong 7 tháng, tăng 5,7% về lượng nhưng lại giảm 2,4% về giá trị. Trung Quốc giữ vị trí thứ hai với 7,83 nghìn tấn, trị giá 11,46 triệu USD, giảm 2,4% về lượng nhưng tăng 1,3% về giá trị. Trong khi đó, một số thị trường mới nổi như Iraq, Ấn Độ, Philippines, Ả Rập Xê-út hay Kazakhstan cho thấy tín hiệu tích cực, thì nhiều thị trường truyền thống như Nga, Đài Loan, Hoa Kỳ, Indonesia hay UAE lại sụt giảm rõ rệt.
![]() |
Xuất khẩu chè của Việt Nam đang chững lại. Ảnh minh họa |
Sự chững lại này không chỉ phản ánh nhu cầu tiêu thụ toàn cầu đang yếu đi mà còn cho thấy thách thức cạnh tranh gay gắt đến từ các quốc gia sản xuất chè lớn. Kenya hiện là nhà xuất khẩu chè đen lớn nhất thế giới với sản lượng hơn 450 nghìn tấn mỗi năm, giá trung bình chỉ khoảng 2.000-2.100 USD/tấn, nhờ lợi thế quy mô sản xuất và hệ thống đấu giá tập trung. Sri Lanka nơi nổi tiếng với thương hiệu “Ceylon Tea” duy trì giá xuất khẩu ở mức cao hơn, khoảng 4.000 - 4.500 USD/tấn, nhờ chiến lược xây dựng thương hiệu và phân khúc cao cấp. So với hai đối thủ này, chè Việt Nam ở mức giá trung bình 1.685 USD/tấn vẫn chưa tạo được lợi thế rõ ràng: khó cạnh tranh trực diện bằng giá với Kenya, nhưng cũng chưa đủ sức nâng tầm thương hiệu để theo đuổi phân khúc cao cấp như Sri Lanka.
Trong bối cảnh đó, giới chuyên gia cho rằng xuất khẩu chè Việt Nam từ nay đến cuối năm có thể duy trì đà phục hồi nhẹ nhờ nhu cầu tăng ở Iraq, Ấn Độ, Philippines và cơ hội mở rộng sang Trung Đông, Nam Á, châu Phi. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng vẫn bị hạn chế bởi giá chè thế giới thấp và sức ép từ những đối thủ truyền thống có ưu thế vượt trội.
Để cải thiện vị thế, ngành chè Việt Nam cần một chiến lược dài hạn, trong đó ưu tiên đẩy mạnh chế biến sâu để gia tăng giá trị sản phẩm, thay vì phụ thuộc chủ yếu vào xuất khẩu chè thô. Việc đa dạng hóa sản phẩm từ chè hữu cơ, chè hòa tan đến các dòng cao cấp phục vụ phân khúc khách hàng đặc thù để giúp đáp ứng tốt hơn nhu cầu đang thay đổi nhanh chóng trên thị trường quốc tế.
Đồng thời, Việt Nam cũng cần tăng cường xúc tiến thương mại, xây dựng thương hiệu gắn liền với chỉ dẫn địa lý như chè Thái Nguyên, chè Shan tuyết Hà Giang, để khẳng định chất lượng và nguồn gốc xuất xứ.
Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt, việc chỉ dựa vào lợi thế chi phí thấp không còn là lựa chọn bền vững. Nếu chè Kenya giữ thế mạnh về giá, chè Sri Lanka nổi bật với thương hiệu cao cấp, thì chè Việt Nam cần nhanh chóng tìm cho mình một chỗ đứng khác biệt để có thể vươn lên mạnh mẽ hơn trên bản đồ chè thế giới.