feild.jpg

Trong khi chuỗi cung ứng toàn cầu đang được tái thiết dưới áp lực địa chính trị và biến động thị trường, Việt Nam tiếp tục nổi lên như một điểm đến hấp dẫn của dòng vốn FDI, đặc biệt trong các ngành chiến lược như điện tử, bán dẫn và thiết bị y tế. Tuy nhiên, đi kèm với cơ hội là những rủi ro không thể xem nhẹ: Từ làn sóng bảo hộ quay trở lại đến căng thẳng thương mại giữa các cường quốc như Mỹ và Trung Quốc.

Chiến lược “đón đại bàng” liệu còn nguyên giá trị trong bối cảnh mới? Làm thế nào để Việt Nam vừa giữ được sức hút đầu tư, vừa chủ động ứng phó với các dòng vốn dễ biến động? Và liệu những cải cách thể chế gần đây có đủ để củng cố lòng tin dài hạn từ nhà đầu tư quốc tế?

asset-5.png

Để làm rõ những câu hỏi này, chúng tôi đã có cuộc trao đổi với ông Raymond Mallon, nhà kinh tế học người Australia với hơn 30 năm nghiên cứu sâu về kinh tế Việt Nam. Ông từng là chuyên gia kinh tế quốc gia tại Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), cố vấn cấp cao cho Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương (CIEM), đồng thời cộng tác chặt chẽ với nhiều bộ ngành tại Việt Nam.

Gắn bó với Việt Nam từ những năm đầu Đổi mới, ông Raymond Mallon mang đến góc nhìn toàn diện về cách Việt Nam định vị mình trong chuỗi giá trị toàn cầu, cũng như những nút thắt cần tháo gỡ để giữ vững đà hội nhập.

Dưới góc nhìn của ông, những nỗ lực cải cách kinh tế gần đây của Việt Nam sẽ giúp củng cố niềm tin dài hạn của nhà đầu tư quốc tế như thế nào?

Rõ ràng, Việt Nam đã thu hút FDI một cách ổn định trong thời gian dài, và điều này được thể hiện rõ qua việc nhiều tập đoàn quốc tế tiếp tục rót vốn và mở rộng hoạt động tại đây. Điều đó cho thấy Chính phủ đang đi đúng hướng, và các nhà đầu tư nước ngoài có niềm tin lớn vào môi trường hiện tại của Việt Nam.

Việt Nam là một nền kinh tế mở, với tỷ lệ FDI và kim ngạch thương mại so với GDP ở mức rất cao, chủ yếu nhờ vào việc hội nhập sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Tôi tin rằng Việt Nam vẫn là một trong những quốc gia hưởng lợi lớn nhất trong khu vực từ xu hướng đa dạng hóa chuỗi cung ứng, đặc biệt trong các lĩnh vực tăng trưởng cao như điện tử, bán dẫn và thiết bị y tế.

asset-6.png

Việc mở rộng tiếp cận thị trường quốc tế cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Từ một nền kinh tế khá khép kín vào cuối những năm 1980, Việt Nam đã vươn lên trở thành một trong những nền kinh tế mở nhất thế giới - không chỉ thể hiện qua các chỉ số thương mại trên GDP, mà còn qua việc chủ động ký kết và triển khai hàng loạt hiệp định thương mại khu vực và quốc tế. Việt Nam đã đóng vai trò tích cực trong không gian thương mại của châu Á, góp phần thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư trong khu vực. Những nỗ lực đó đã giúp củng cố vị thế của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Điều này có ý nghĩa rất lớn. Các chuỗi giá trị toàn cầu (GVC) là kênh chuyển giao công nghệ hiệu quả, giúp Việt Nam từng bước nâng cấp vị trí trong chuỗi, gia tăng năng suất tổng thể cũng như năng suất lao động. Hệ quả là mức lương được nâng cao, qua đó kích thích tiêu dùng nội địa và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế vượt ra ngoài mô hình dựa vào xuất khẩu. Việc củng cố thị trường trong nước là bước quan trọng để giảm sự lệ thuộc vào tăng trưởng nhờ xuất khẩu.

Vậy theo ông, đâu là những rào cản cần khắc phục để môi trường đầu tư tại Việt Nam hấp dẫn hơn nữa trong mắt nhà đầu tư nước ngoài?

Các nhà đầu tư nước ngoài thường phản ánh rằng hệ thống pháp lý vẫn thiếu nhất quán và chưa có khung khổ dài hạn, dễ dự báo. Việc thực thi hợp đồng vẫn còn là vấn đề, cũng như cơ chế giải quyết tranh chấp nói chung. Việc sử dụng các thiết chế chính thức như tòa án để bảo vệ quyền tài sản vẫn còn gặp nhiều trở ngại.

Tình trạng phân mảnh hành chính cũng là một điểm yếu, nhưng các cải cách hiện nay về quản trị hành chính là những bước đi đúng hướng. Cần cải thiện cơ chế giải quyết tranh chấp, nâng cao trách nhiệm của chính quyền địa phương, và tiếp tục đẩy mạnh cải cách hành chính. Dù kết quả của các cải cách này vẫn cần thời gian để kiểm chứng, nhưng hy vọng chúng sẽ làm rõ hơn vai trò giữa chính quyền trung ương và địa phương trong các quyết định ảnh hưởng đến hoạt động đầu tư nước ngoài.

Hạ tầng vẫn còn nhiều khoảng trống, đặc biệt là tiến độ phát triển nguồn điện và năng lượng tái tạo còn chậm. Không chỉ là hạ tầng vật chất, mà còn cả hệ thống logistics và các dịch vụ hỗ trợ thương mại, đầu tư. Đây là yếu tố nếu được thúc đẩy nhanh hơn sẽ rất có lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài.

Một thách thức khác là tình trạng thiếu hụt nhân lực chất lượng cao trong một số lĩnh vực then chốt. Do đó, việc tiếp tục đầu tư vào giáo dục là rất cần thiết - không chỉ để phát triển kỹ năng cho lực lượng lao động trong nước, mà còn để thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao từ cộng đồng người Việt ở nước ngoài hoặc từ quốc tế quay trở lại. Đây sẽ là yếu tố then chốt nếu Việt Nam muốn nhanh chóng vươn lên trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Môi trường chính trị thế giới ngày càng bất ổn, ví dụ như việc ông Trump quay trở lại với chính sách thương mại bảo hộ, hay xung đột tại các khu vực nhạy cảm. Vậy liệu chiến lược “đón đại bàng” (thu hút FDI quy mô lớn) có còn phù hợp không?

Năm 2016, ít ai dự đoán được mức độ quyết liệt trong các chính sách của ông Trump. Ngay cả hiện nay, ông vẫn liên tục thay đổi lập trường, khiến hướng đi của chính sách trở nên khó đoán - điều này đồng nghĩa với việc cơ hội mở rộng thị trường tại Mỹ sẽ có giới hạn. Vì thế, việc Việt Nam từ lâu đã chú trọng đến đa dạng hóa là một chiến lược rất đúng đắn.

asset-7.png

Thực tế, Việt Nam không phụ thuộc nhiều vào vốn đầu tư trực tiếp từ Mỹ, nhưng thương mại song phương với Mỹ lại rất lớn. Vì vậy, việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu là điều cần thiết.

Ngoài ra, Việt Nam hiện vẫn phụ thuộc đáng kể vào một số nhà đầu tư lớn, đặc biệt là từ Hàn Quốc. Đây là điều đáng lưu ý. Dù cơ cấu nguồn vốn đầu tư nước ngoài nhìn chung khá đa dạng, nhưng việc lệ thuộc quá mức vào một doanh nghiệp hoặc một quốc gia cụ thể cần được tránh trong tương lai.

Một vấn đề khác là sự tập trung quá mức vào một số ngành nhất định. Trước đây, Việt Nam phụ thuộc nhiều vào các ngành như dệt may và da giày. Giờ đây, sự tập trung đang dần chuyển sang điện tử và máy tính. Quan trọng là phải tăng cường kết nối giữa FDI và khu vực doanh nghiệp nội địa – xây dựng các “liên kết ngược” để tạo nên hệ sinh thái sản xuất thực sự.

Ông có thể nói thêm về mối liên kết giữa FDI và doanh nghiệp nội địa?

Nếu Việt Nam muốn tăng giá trị nội địa trong sản phẩm xuất khẩu và vươn lên trong chuỗi giá trị toàn cầu, thì doanh nghiệp trong nước phải đủ năng lực để trở thành nhà cung ứng cho các tập đoàn đa quốc gia. Samsung hiện đã có hàng trăm nhà cung ứng tại Việt Nam, đó là một mô hình đáng học hỏi.

Việc xây dựng liên kết ngược (backward linkages) với khu vực doanh nghiệp nội địa là điều tối quan trọng. Khi các doanh nghiệp trong nước lớn mạnh, họ hoàn toàn có thể trở thành đối tác trực tiếp của các tập đoàn đa quốc gia, hoặc đảm nhận vai trò sản xuất độc lập. Đây là một hướng đi chiến lược mà tôi cho là cực kỳ quan trọng trong thời gian tới.

Trong bối cảnh chủ nghĩa bảo hộ và căng thẳng địa chính trị gia tăng, điển hình là căng thẳng Mỹ - Trung hay mức thuế đối ứng rất cao mà ông Trump dành cho các nước Đông Nam á. Vậy đâu là các rủi ro lớn nhất với chiến lược FDI của Việt Nam?

asset-8.png

Hầu hết các sản phẩm Việt Nam xuất khẩu hiện nay – từ điện tử, nông sản, đến thiết bị y tế – đều có yếu tố đầu vào từ Trung Quốc.

Mặt khác, Mỹ vẫn là thị trường lớn nhất. Nếu Mỹ thay đổi chính sách đột ngột hoặc tăng thuế – như trường hợp ông Trump từng làm – thì tác động sẽ rất lớn. Do đó, Việt Nam cần đẩy mạnh chiến lược đa dạng hóa: tìm nguồn cung thay thế, mở rộng thị trường xuất khẩu sang EU, Ấn Độ, Trung Đông và châu Phi.

Ông Trump đã tuyên bố những mức thuế rất cao đánh vào hàng trung chuyển, nhưng đó là một điều rất mơ hồ. Thực chất thế giới đã có các quy tắc xuất xứ rõ ràng được thiết lập trong khuôn khổ WTO và các hiệp định quốc tế khác. Nhưng trong một số tuyên bố gần đây, không rõ liệu có phải họ đang đề cập đến một bộ quy định mới hay không. Và nếu có, thì điều này sẽ làm tăng chi phí hành chính và gây khó khăn hơn nữa cho doanh nghiệp.

Và điều đáng nói là hiện có quá nhiều điều không rõ ràng. Các chính sách mới thường được công bố như thể đã có thỏa thuận chính thức, trong khi thực tế lại chưa có gì cụ thể. Chính sự mập mờ đó lại càng khiến tình hình trở nên bất định hơn, và đó sẽ là một vấn đề lớn trong thời gian tới.

Do đó, tôi cho rằng việc giảm dần sự phụ thuộc vào Mỹ với vai trò là thị trường xuất khẩu chính, và vào Trung Quốc trong vai trò nhà cung cấp nguyên liệu đầu vào, phải trở thành một phần cốt lõi trong bất kỳ chiến lược đa dạng hóa nào của Việt Nam.

Tuy nhiên, cũng cần phải ghi nhận rằng, cho đến thời điểm này, cách Việt Nam xử lý mối quan hệ với hai cường quốc là rất thực tế và linh hoạt. Không dễ gì giữ được sự cân bằng tinh tế khi phải "đi dây" giữa hai siêu cường. Nhưng cho đến nay, Việt Nam đã làm rất tốt.

Trân trọng cảm ơn ông!